Nghĩa của từ brave - brave là gì
Dịch Sang Tiếng Việt:
Danh từ
chiến sĩ da đỏ
Tính từ
1. gan dạ, can đảm, dũng cảm
2. [cổ], [văn học] đẹp lộng lẫy, sang trọng; hào hoa phong nhã
Ngoại Động từ
bất chấp, không sợ, xem khinh; đương đầu với