STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 52720601 | Răng - Hàm - Mặt | B00 | 24.25 | |
2 | 52720501 | Điều dưỡng | B00 | 22.25 | |
3 | 52720401 | Dược học | B00 | 24.25 | |
4 | 52720332 | Xét nghiệm y học | B00 | 23.25 | |
5 | 52720301 | Y tế công cộng | B00 | 21.25 | |
6 | 52720201 | Y học cổ truyền | B00 | 23 | |
7 | 52720103 | Y học dự phòng | B00 | 22.5 | |
8 | 52720101 | Y đa khoa | B00 | 25 |
Thông tin Điểm chuẩn 2021:
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2021
Điểm chuẩn theo trường 2021