Văn phòng phẩmTin Tưởng xin giới thiệu danh mục văn phòng phẩm bằng tiếng Anh [kèm hình minh họa] mà Tin Tưởng sưu tầm được dùng cho tra cứu và học tiếng Anh nhé.
Danh mục văn phòng phẩm Tiếng Anh Office supplies 011. Paper clip cái kẹp giấy
2. Plastic clip cái kẹp làm bằng nhựa
3. Paper fastener cây nẹp giấy
4. Bulldog clip cái kẹp bằng kim loại [dùng kẹp giấy với nhau hoặc lên bìa cứng]
5. Binder clip kẹp bướm
Danh sách văn phòng phẩm Tiếng Anh Office supplies 026. Clamp cái kẹp
7. Rubber band dây thun
8. Staple ghim dập
9. Thumbtack đinh mũ
10. Pushpin đinh gút
11. Index card phiếu làm mục lục
12. Memo pad/note pad sổ ghi chú
Danh mục văn phòng phẩm Tiếng Anh Office supplies 0413. Post-It note pad giấy dán ghi chú Post-It
14. Message pad sổ ghi tin nhắn
15. Legal pad sổ tay
16. File folder/manila folder bìa hồ sơ
17. Envelope phong bì
Danh mục văn phòng phẩm Tiếng Anh Office supplies 0518. Catalog envelope phong bì catalog
19. Clasp envelope phong bì có móc gài
20. Mailer gói bưu phẩm
21. Mailing label nhãn thư
22. Typewriter ribbon ruy-băng máy đánh chữ
23. Glue stick thỏi keo khô
24. Glue hồ dán
Danh mục văn phòng phẩm Tiếng Anh Office supplies 0725. Rubber cement keo cao su
26. Masking tape băng bảo vệ bề mặt
27. Scotch tape/cellophane tape băng keo trong
28. Sealing tape/package mailing tape băng keo niêm phong
29. Stationery giấy viết thư
30. Typing paper giấy đánh máy
Danh mục văn phòng phẩm Tiếng Anh Office supplies 0831. Carbon paper giấy than
32. Computer paper giấy máy tính
33. Correction fluid bút xóa
Thông tin góp ý thêm về danh sách văn phòng phẩm bằng tiếng Anh hoặc nhu cầu văn phòng phẩm xin vui lòng email hoặc Hotline: Ms Trang 0908 291 763
Nguồnkienthucduhoc.com