Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điểnTừ điển Việt - Anhđăng ký[đăng ký]|to enter; to register ; to enrolĐăng ký học lớp đêm / tiếng Hoa To register at night school/for Chinese lessonsĐăng ký cho ngựa tham dự cuộc đua To enter a horse for a raceĐã đến lúc phải đăng ký cho thằng bé đi học It's time to enrol/register the boy for schoolXin đăng ký xe To have a vehicle registered/licensedLập danh sách các xe gắn máy đã đăng ký ở thành phố Hồ Chí MinhTo list motorcycles with Ho Chi Minh City registration/license numbersChuyên ngành Việt - Anhđăng ký[đăng ký]|Kinh tếregistrationTin họcregistrationTừ điển Việt - Việtđăng ký|động từ|danh từ|Tất cảđộng từghi vào sổ của chính quyền hoàn tất việc đăng ký kết hôn; đăng ký tạm trúdanh từgiấy chứng nhận đã đăng kýđơn đăng ký kinh doanh được xác nhận