Ý nghĩa của từ khóa: kisses
English | Vietnamese |
kisses
|
cái hôn ; hôn anh ; hôn em ; hôn hít ; hôn mà ; hôn mình ; hôn nào ; hôn ; hôn đi ; i ; những nụ hôn ; nụ hôn ; xoa ;
|
kisses
|
cái hôn ; hôn anh ; hôn em ; hôn hít ; hôn mà ; hôn mình ; hôn nào ; hôn ; hôn đi ; i ; những nụ hôn ; nụ hôn ; xoa ;
|
English | Vietnamese |
kiss-curl
|
* danh từ
- mớ tóc quăn [ở trán] |
kiss-in-the-ring
|
* danh từ
- trò chơi chạy đuổi và hôn nhau [giữa trai gái] |
kiss-me-quick
|
* danh từ
- mũ hớt [của phụ nữ, đội lui hẳn về phía sau đầu] - mớ tóc quăn [trên trán] |
kissing
|
* danh từ
- sự hôn; sự ôm hôn |
kiss of death
|
- cái hôn của tử thần
|