Đại Học Tiền Giang điểm chuẩn 2022 - TGU điểm chuẩn 2022
Dưới đây là điểm chuẩn Trường Đại Học Tiền Giang
1 | Giáo dục Tiểu học | 7140202 | A00, A01, D01, C00 | 24 | TN THPT | |
2 | Sư phạm Toán học | 7140209 | A00, A01, D01, D90 | 23.25 | TN THPT | |
3 | Sư phạm Ngữ văn | 7140217 | D01, C00, D14, D78 | 23.25 | TN THPT | |
4 | Kế toán | 7340301 | A00, A01, D01, D90, XDHB | 21.5 | TN THPT | |
5 | Kế toán | 7340301 | A00, A01, D01, D90, XDHB | 24.41 | Học bạ | |
6 | Quản trị kinh doanh | 7340101 | A00, A01, D01, D90 | 20 | TN THPT | |
7 | Quản trị kinh doanh | 7340101 | A00, A01, D01, D90, XDHB | 24.08 | Học bạ | |
8 | Tài chính - Ngân hàng | 7340201 | A00, A01, D01, D90 | 20 | TN THPT | |
9 | Tài chính - Ngân hàng | 7340201 | A00, A01, D01, D90, XDHB | 22.11 | Học bạ | |
10 | Kinh tế | 7310101 | A00, A01, D01, D90 | 21.25 | TN THPT | |
11 | Kinh tế | 7310101 | A00, A01, D01, D90, XDHB | 20.31 | Học bạ | |
12 | Luật | 7380101 | A01, D01, C00, D66 | 212.75 | TN THPT | |
13 | Luật | 7380101 | A01, D01, C00, D66, XDHB | 22.44 | Học bạ | |
14 | Công nghệ thực phẩm | 7540101 | A00, B00, B08, A01 | 15 | TN THPT | |
15 | Công nghệ thực phẩm | 7540101 | A00, B00, B08, A01, XDHB | 18.45 | Học bạ | |
16 | Nuôi trồng thuỷ sản | 7620301 | A00, B00, B08, A01, XDHB | 18 | Học bạ | |
17 | Chăn nuôi | 7620105 | A00, B00, B08, A01 | 15 | TN THPT | |
18 | Chăn nuôi | 7620105 | A00, B00, B08, A01, XDHB | 18 | Học bạ | |
19 | Công nghệ sinh học | 7420201 | A00, B00, B08, A01 | 15 | TN THPT | |
20 | Công nghệ sinh học | 7420201 | A00, B00, B08, A01, XDHB | 18 | Học bạ | |
21 | Bảo vệ thực vật | 7620112 | A00, B00, B08, A01 | 15 | TN THPT | |
22 | Bảo vệ thực vật | 7620112 | A00, B00, B08, A01, XDHB | 18 | Học bạ | |
23 | Công nghệ thông tin | 7480201 | A00, A01, D90, D07 | 18.5 | TN THPT | |
24 | Công nghệ thông tin | 7480201 | A00, A01, D90, D07, XDHB | 20.45 | Học bạ | |
25 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | 7510103 | A00, A01, D90, D07 | 15 | TN THPT | |
26 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | 7510103 | A00, A01, D90, D07, XDHB | 18 | Học bạ | |
27 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 7510201 | A00, A01, D90, D07 | 15 | TN THPT | |
28 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 7510201 | A00, A01, D90, D07, XDHB | 18 | Học bạ | |
29 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 7510303 | A00, A01, D90, D07 | 15 | TN THPT | |
30 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 7510303 | A00, A01, D90, D07, XDHB | 18 | Học bạ | |
31 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 7510203 | A00, A01, D90, D07 | 15 | TN THPT | |
32 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 7510203 | A00, A01, D90, D07, XDHB | 18 | Học bạ | |
33 | Văn hoá học | 7229040 | D01, C00, D14, D78 | 18.5 | TN THPT | |
34 | Văn hoá học | 7229040 | D01, C00, D14, D78, XDHB | 18 | Học bạ | |
35 | Du lịch | 7810101 | D01, C00, D14, D78, XDHB | 18 | Học bạ | |
36 | Công nghệ thực phẩm | 7540101 | DGNL | 614 | ||
37 | Công nghệ thông tin | 7480201 | DGNL | 617 | ||
38 | Bảo vệ thực vật | 7620112 | DGNL | 669 | ||
39 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 7510201 | DGNL | 720 | ||
40 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 7510203 | DGNL | 634 | ||
41 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | 7510103 | DGNL | 614 | ||
42 | Du lịch | 7810101 | D01, C00, D14, D78 | 19 | TN THPT | |
43 | Giáo dục Mầm non | 51140204 | M01, M09 | 17 | TN THPT |