Đền nghì nghĩa là gì

Thông tin thuật ngữ đền nghì tiếng Pháp

Bạn đang chọn từ điển Việt Pháp, hãy nhập từ khóa để tra.

Định nghĩa - Khái niệm

đền nghì tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ đền nghì trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ đền nghì tiếng Pháp nghĩa là gì.

đền nghì
[lit., arch.] s′acquitter d′une obligation morale

Tóm lại nội dung ý nghĩa của đền nghì trong tiếng Pháp

đền nghì. [lit., arch.] s′acquitter d′une obligation morale.

Đây là cách dùng đền nghì tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ đền nghì trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới đền nghì

  • phục quốc tiếng Pháp là gì?
  • rong đầm tiếng Pháp là gì?
  • nói mỉa tiếng Pháp là gì?
  • thủ đắc tiếng Pháp là gì?
  • của này tiếng Pháp là gì?
  • phi quân sự tiếng Pháp là gì?
  • gay gắt tiếng Pháp là gì?
  • cánh vảy tiếng Pháp là gì?
  • tắc tiếng Pháp là gì?
  • đồng nhất hóa tiếng Pháp là gì?
  • thường phạm tiếng Pháp là gì?
  • mơ ước tiếng Pháp là gì?
  • hiêng hiếng tiếng Pháp là gì?
  • gia giáo tiếng Pháp là gì?
  • thẳng đứng tiếng Pháp là gì?

  • Learn English
  • Apprendre le français
  • 日本語学習
  • 学汉语
  • 한국어 배운다
  • |
  •  
  • Diễn đàn Cồ Việt
  • Đăng nhập
  • |
  • Đăng ký
  • Diễn đàn Cồ Việt
  • Xin chào
  • |
  • Thoát

Từ điển

Dịch văn bản

Tất cả từ điển

Tra từ

  • Cùng học ngoại ngữ

    • Học từ vựng
    • Nghe phát âm
    • Cụm từ tiếng Anh thông dụng
    • 3000 từ tiếng Anh thông dụng
    • Dịch song ngữ
    • Phân tích ngữ pháp
  • Thư viện tài liệu

      • Kỹ năng
      • Các kỳ thi quốc tế
      • Phương pháp học Tiếng Anh
      • Ngữ pháp
      • Từ vựng - Từ điển
      • Thành ngữ
      • Tiếng Anh giao tiếp
      • Dịch thuật
      • Tiếng Anh vỡ lòng
      • Tiếng Anh chuyên ngành
      • Các kỳ thi trong nước
      • Tài liệu khác
      • Bản tin tiếng Anh của Lạc Việt

Hỏi đáp nhanh

 Gõ tiếng việt

Gửi

Gửi câu hỏi Chat với nhau

Kết quả

Vietgle Tra từ

Cộng đồng

Bình luận

Đóng tất cả

Kết quả từ 2 từ điển

Từ điển Việt - Anh

nghì

[nghì]

|

Xem nghĩa

[ít dùng] Loyalty, constancy.

Ăn ở với nhau có nghì

To behave with constancy with one another.

Từ điển Việt - Việt

nghì

|

danh từ

tình nghĩa

làm thân trâu ngựa đền nghì trúc mai [Truyện Kiều]

©2022 Lạc Việt

  • Điều khoản sử dụng
  • |
  • Liên hệ
  • Trang thành viên:
  • Cồ Việt
  • |
  • Tri Thức Việt
  • |
  • Sách Việt
  • |
  • Diễn đàn

Chủ Đề