Từ điển Anh - Việt
desk[desk]|danh từ bàn giấy; bàn viết; bàn làm việcan office desk bàn làm việc ở cơ quana desk job một công việc bàn giấy cái bàn hoặc cái quầy trong mà phía sau có người tiếp tân, thủ quỹ... làm việcan inquiry /information desk bàn chỉ dẫn/giải đáp thắc mắcto leave a message at the desk of the hotel để lá thư lại bàn thường trực khách sạn [từ Mỹ,nghĩa Mỹ] giá để kinh; giá để bản nhạc [ở nhà thờ]; bục giảng kinh [từ Mỹ,nghĩa Mỹ] toà soạn của một tờ báo [từ Mỹ,nghĩa Mỹ] tổ chuyên trách; tổ đặc tráchthe Korean desk of the Asian Department tổ đặc trách vấn đề Triều Tiên của Vụ Châu á