Điểm chuẩn đại học nông lâm năm 2017 năm 2022

Đại Học Nông Lâm TPHCM điểm chuẩn 2022 - NLU điểm chuẩn 2022

 Dưới đây là điểm chuẩn Trường Đại Học Nông Lâm TPHCM

STT Chuyên ngành Tên ngành Mã ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá 7520216 DGNLHCM 800
2 Quản lý tài nguyên và môi trường 7850101 DGNLHCM 700
3 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 7510201 DGNLHCM 800
4 Công nghệ chế biến thuỷ sản 7540105 DGNLHCM 700
5 Sư phạm Kỹ thuật nông nghiệp 7140215 DGNLHCM 700
6 Công nghệ kỹ thuật hoá học 7510401 DGNLHCM 750
7 Công nghệ chế biến lâm sản 7549001 DGNLHCM 700
8 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 7510201C DGNLHCM 700
9 Kỹ thuật môi trường 7520320 DGNLHCM 700
10 Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt [Cơ điện lạnh] 7510206 DGNLHCM 800
11 Công nghệ thực phẩm 7540101T DGNLHCM 750
12 Công nghệ kỹ thuật ô tô 7510205 DGNLHCM 800
13 Công nghệ thực phẩm 7540101C DGNLHCM 750
14 Quản lý tài nguyên rừng 7620211 DGNLHCM 700
15 Công nghệ sinh học 7420201 DGNLHCM 700
16 Quản trị kinh doanh 7340101 DGNLHCM 700
17 Nuôi trồng thuỷ sản 7620301 DGNLHCM 700
18 Công nghệ thực phẩm 7540101 DGNLHCM 750
19 Khoa học môi trường 7440301 DGNLHCM 700
20 Phát triển nông thôn 7620116 DGNLHCM 700
21 Kinh doanh nông nghiệp 7620114 DGNLHCM 700
22 Công nghệ sinh học 7420201C DGNLHCM 700
23 Bảo vệ thực vật 7620112 DGNLHCM 700
24 Công nghệ thông tin 7480201 DGNLHCM 750
25 Ngôn ngữ Anh 7220201 DGNLHCM 800
26 Thú y 7640101 DGNLHCM 800
27 Nông học 7620109 DGNLHCM 700
28 Chăn nuôi 7620105 DGNLHCM 700
29 Lâm học 7620201 DGNLHCM 700
30 Kế toán 7340301 DGNLHCM 700
31 Kinh tế 7310101 DGNLHCM 700
32 Thú y 7640101T DGNLHCM 800
33 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 7510203 DGNLHCM 800
34 Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá 7520216 A00, A01, D07, XDHB 25.7 Học bạ
35 Quản lý tài nguyên và môi trường 7850101 A00, B00, A01, D07, XDHB 24.9 Học bạ
36 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 7510201 A00, A01, D07, XDHB 25.5 Học bạ
37 Công nghệ chế biến thuỷ sản 7540105 A00, A01, D07, D08, XDHB 24 Học bạ
38 Sư phạm Kỹ thuật nông nghiệp 7140215 A00, B00, A01, D08, XDHB 21 Học bạ
39 Công nghệ kỹ thuật hoá học 7510401 A00, B00, A01, D07, XDHB 26.5 Học bạ
40 Công nghệ chế biến lâm sản 7549001 A00, B00, A01, D01, XDHB 20 Học bạ
41 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 7510201C A00, A01, D07, XDHB 24.5 Học bạ
42 Kỹ thuật môi trường 7520320 A00, B00, A01, D07, XDHB 22.1 Học bạ
43 Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt [Cơ điện lạnh] 7510206 A00, A01, D07, XDHB 23.1 Học bạ
44 Công nghệ thực phẩm 7540101T A00, B00, A01, D08, XDHB 26.5 Học bạ
45 Công nghệ kỹ thuật ô tô 7510205 A00, A01, D07, XDHB 26.6 Học bạ
46 Công nghệ thực phẩm 7540101C A00, B00, A01, D08, XDHB 25.5 Học bạ
47 Quản lý tài nguyên rừng 7620211 A00, B00, D01, D08, XDHB 19 Học bạ
48 Công nghệ sinh học 7420201 A01, D07, D08, XDHB 26.9 Học bạ
49 Quản trị kinh doanh 7340101 A00, A01, D01, XDHB 26.3 Học bạ
50 Nuôi trồng thuỷ sản 7620301 A00, B00, D07, D08, XDHB 20 Học bạ
51 Công nghệ thực phẩm 7540101 A00, B00, A01, D08, XDHB 26.5 Học bạ
52 Khoa học môi trường 7440301 A00, B00, A01, D07, XDHB 20 Học bạ
53 Phát triển nông thôn 7620116 A00, A01, D01, XDHB 19 Học bạ
54 Kinh doanh nông nghiệp 7620114 A00, A01, D01, XDHB 23.1 Học bạ
55 Công nghệ sinh học 7420201C A00, B00, A02, XDHB 25.9 Học bạ
56 Quản trị kinh doanh 7340101C DGNLHCM 700
57 Bảo vệ thực vật 7620112 A00, B00, D08, XDHB 23.8 Học bạ
58 Công nghệ thông tin 7480201 A00, A01, D07, XDHB 27 Học bạ
59 Ngôn ngữ Anh 7220201 A01, D01, D14, D15, XDHB 26.5 Học bạ
60 Thú y 7640101 A00, B00, D07, D08, XDHB 27.7 Học bạ
61 Nông học 7620109 A00, B00, D08, XDHB 21 Học bạ
62 Chăn nuôi 7620105 A00, B00, D07, D08, XDHB 23.3 Học bạ
63 Lâm học 7620201 A00, B00, D01, D08, XDHB 19 Học bạ
64 Kế toán 7340301 A00, A01, D01, XDHB 26.8 Học bạ
65 Kinh tế 7310101 A00, A01, D01, XDHB 26.2 Học bạ
66 Thú y 7640101T A00, B00, D07, D08, XDHB 27.7 Học bạ
67 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 7510203 A00, A01, D07, XDHB 25.7 Học bạ
68 Bất động sản 7340116 DGNLHCM 700
69 Bất động sản 7340116 A00, A01, D01, XDHB 25.2 Học bạ
70 Hệ thống thông tin 7480104 DGNLHCM 700
71 Hệ thống thông tin 7480104 A00, A01, D07, XDHB 25.5 Học bạ
72 Công nghệ kỹ thuật năng lượng tái tạo 7519007 DGNLHCM 800
73 Công nghệ kỹ thuật năng lượng tái tạo 7519007 A00, A01, D07, XDHB 22.5 Học bạ
74 Lâm nghiệp đô thị 7620202 DGNLHCM 700
75 Lâm nghiệp đô thị 7620202 A00, B00, B08, D01, XDHB 19 Học bạ
76 Tài nguyên và du lịch sinh thái 7859002 DGNLHCM 700
77 Tài nguyên và du lịch sinh thái 7859002 A00, B00, B08, D01, XDHB 23 Học bạ
78 Cảnh quan và kỹ thuật hoa viên 7859007 DGNLHCM 700
79 Cảnh quan và kỹ thuật hoa viên 7859007 A00, B08, D07, XDHB 20 Học bạ
80 Quản trị kinh doanh 7340101C A00, A01, D01, XDHB 25.3 Học bạ
81 Quản lý đất đai 7850103N DGNLHCM 700
82 Quản lý đất đai 7850103N A00, A01, D01, XDHB 24.8 Học bạ

Video liên quan

Chủ Đề