Dip in and out of là gì

[Tin tức] Này bạn! Người học ngoại ngữ!

Bạn có biết cách cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình không❓ Tất cả những gì bạn cần làm là nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình! Với HiNative, bạn có thể nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình miễn phí ✍️✨.

Đăng ký

Ngâm để đánh sạch [kim loại], nhúng vào để nhuộm [quần áo...]; nhúng bấc vào mở nóng để làm [nến]; tắm cho [cừu...] bằng nước diệt trùng...

[ + up] [múc nước vào gàu]; đong [gạo... vào đấu] Hạ xuống một thoáng, hạ xuống xong bị kéo ngay lên

to dip the scale of a balance làm cho cán cân thoáng nghiêng đi một chút [xong lại thăng bằng ngay] to dip the flag hạ cờ xuống lại kéo lên ngay

Nội động từ

Nhúng, ngâm, nhận, dìm [trong nước...] Hạ, ngụp, hụp, lặn, chìm xuống [mặt trời...]; nghiêng đi [cán cân...], nhào xuống [chim, máy bay...]

sun dips below horizon mặt trời chìm xuống dưới chân trời scale dips cán cân nghiêng đi bird dips and rises in the flight trong khi bay chim cứ nhào xuống lại bay lên

[thông tục] mắc nợ Nghiêng đi, dốc xuống

magnetic needle dips kim nam châm nghiêng đi strata dips vỉa mỏ dốc xuống

[ + into] cho tay vào, cho thìa vào [để lấy, múc cái gì ra] [ + into] xem lướt qua

to dip into a book

Xem lướt qua một cuốn sách

[ + into] điều tra, tìm tòi, tìm hiểu

to dip into the future tìm hiểu sâu về tương lai, nhìn sâu vào tương lai to dip into one's purse tiêu hoang to dip one's pen in gall viết ác, viết cay độc

hình thái từ

  • V-ing: dipping
  • V-ed: dipped

Chuyên ngành

Cơ - Điện tử

độ nghiêng, độ võng, sự nhúng, sự ngâm

Toán & tin

vỏ DIP

Giải thích VN: Một dụng cụ để đóng gói và lắp gắn dùng cho các mạch tích hợp. Chẳng hạn, DIP là cách đóng góp được ưa thích của loại chip DRAM. Loại vỏ này được chế tạo bằng một vật liệu nhựa cứng, bọc kín vi mạch, các đầu ra của mạch được nối với những chân nhọn đầu, hướng xuống dưới và xếp thành hai hàng thẳng song song. Các chân này được thiết kế để cắm chắc chắn vào đế cắm; bạn cũng có thể hàn chúng trực tiếp xuống board mạch in.

Xây dựng

nhấn chìm

Điện

độ lệch xuống

Giải thích VN: Độ lệch của kim nam châm làm thành một góc đối với mặt phẳng ngang khi đựợc treo thẳng đứng. Hiện tượng kim điện kế hay máy hiện sóng chỉ sụt điện áp.

FQA.vn Nền tảng kết nối cộng đồng hỗ trợ giải bài tập học sinh trong khối K12. Sản phẩm được phát triển bởi CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ GIA ĐÌNH [FTECH CO., LTD]

Điện thoại: 1900636019 Email: info@fqa.vn

Copyright © 2023 fqa.vn All Rights Reserved

[Định nghĩa của dip into something từ Từ điển & Từ đồng nghĩa Cambridge dành cho Người học Nâng cao © Cambridge University Press]

FQA.vn Nền tảng kết nối cộng đồng hỗ trợ giải bài tập học sinh trong khối K12. Sản phẩm được phát triển bởi CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ GIA ĐÌNH [FTECH CO., LTD]

Điện thoại: 1900636019 Email: info@fqa.vn

Copyright © 2023 fqa.vn All Rights Reserved

{{

displayLoginPopup}}

Cambridge Dictionary +Plus

Tìm hiểu thêm với +Plus

Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền:

Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge

Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn

Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi

Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập

Cambridge Dictionary +Plus

Tìm hiểu thêm với +Plus

Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí

Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập

{{/displayLoginPopup}} {{

displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}

Chủ Đề