exhale
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: exhale
Phát âm : /eks'heil/ Your browser does not support the audio element.
+ động từ
- bốc lên, toả ra
- trút [cơn giận; hơi thở cuối cùng...]; làm hả [giận]; thốt ra [lời...]
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
give forth emanate expire breathe out - Từ trái nghĩa:
inhale inspire breathe in
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "exhale"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "exhale":
eagle equal excel exhale exile
Lượt xem: 391