Cố lên tiếng Nhật là 頑張ってください [ganbatte kudasai]. Đây là cách nói thông dụng nhất khi bạn muốn cổ vũ tinh thần cho ai đó bằng tiếng Nhật.
Thông báo:Tổng khai giảng khoá học online tiếng Anh, Hàn, Hoa, Nhật, tương tác trực tiếp với giáo viên 100%, học phí 360.000đ/tháng, liên hệ: 0902 516 288 cô Mai >> Chi tiết
Một số cách nói cố lên bằng tiếng Nhật.
頑張れ [ganbare]: Cố lên.
頑張ろう[ganbarou]: Cùng cố gắng nhé.
頑張って [ganbatte]: Hãy cố lên.
頑張ってよ [gambatteyo]: Cố lên đó nhé.
頑張ってね [gambattene]: Cố lên nhé.
Một số lời động viên bằng tiếng Nhật.
じっくりいこうよ [jikkuri ikouyo]: Hãy cố gắng hơn nữa.
無理はしないでね [muri wa shinaidene]: Đừng quá thúc ép bản thân, đừng làm quá sức nhé.
元気出してね [genki dashite ne]: Hãy cố gắng hơn nữa.
踏ん張って [fun batte]: Bạn đang làm rất tốt.
気楽にね [kirakuni ne]: Hãy thoải mái thư giãn.
応援しています [ouenshiteimasu]: Tôi luôn động viên bạn.
よくやったね [yokuyattane]: Bạn đã làm rất tốt.
大丈夫、何とかなるよ [daijōbu, nantoka naru yo]: Không sao đâu, mọi việc sẽ ổn thôi.
次は頑張ればいいじゃない [tsugi wa ganbareba ī janai]: Lần sau cố gắng là được mà.
Bài viết cố lên tiếng Nhật được tổng hợp bởi giáo viên trung tâm tiếng Nhật SGV.