Tobring/brɪŋ/: cầm, đem, mang, gây cho
Thông báo:Tổng khai giảng khoá học online tiếng Anh, Hàn, Hoa, Nhật, tương tác trực tiếp với giáo viên 100%, học phí 360.000đ/tháng, liên hệ: 0902 516 288 cô Mai >> Chi tiết
Cách sử dụngTo bring down:
1. To bring sb down: Gây thất vọng hoặc làm cho ai đó không vui.
Ví dụ:
Spending New Year alone brought me right down.
[Một mình đón năm mới khiến tôi cảm thấy rất buồn].
Synonym [Từ đồng nghĩa]: To bring sb down = to get sb down; to depress sb.
2. To bring sb/sth down:
- Đưa một cái gì đó từ trên cao xuống thấp hơn.
Ví dụ:
They brought all the boxes down from the attic.
[Họ đem tất cả những cái hộp đó xuống từ gác mái].
- Làm cho ai hoặc cái gì đó ngã xuống đất.
Ví dụ:
He was brought down in the penalty area.
[Anh ta đã bị ngã trong vòng cấm địa].
Their plane was brought down by a violent storm.
[Máy bay của họ đã bị rơi xuống bởi sức tàn phá của một cơn bão].
When she fell, she brought him down with her.
[Khi cô ấy ngã, cô ấy đã kéo theo anh ấy ngã chung với mình].
He brought down the bird with a single shot.
[Anh ấy bắn hạ con chim đó với chỉ một phát súng].
- Làm cho một chính phủ hoặc một nhà lãnh đạo nào đó bị lật đổ.
Ví dụ:
The scandal brought the government down.
[Vụ bê bối này đã khiến chính phủ bị lật đổ].
Object [Tân ngữ]: government.
Idiom [Thành ngữ]:
To bring down the curtain on sth; to bring the curtain down on sth: Làm cho việc nào đó kết thúc.
Ví dụ:
Her dicision to retire brought down the curtain on a glittering 30-year career.
[Quyết định của cô ta đã làm chấm dứt ba mươi năm sự nghiệp huy hoàng của cô ấy].
3. To bring sth down:
- Làm cho cái gì đó nhỏ đi về kích cỡ hoặc về lượng.
Ví dụ:
We are determined to bring down inflation.
[Chúng tôi nhất định sẽ giảm thiểu số lượng lạm phát này].
The price war is bringing the cost of flights down.
[Chiến tranh xảy ra khiến cho giá vé máy bay bị giảm mạnh].
Object [Tân ngữ]: inflation, price.
Synonym [Từ đồng nghĩa]: To bring sth down = to lower sth.
- Làm cho một chiếc phi cơ hoặc máy bay nào đó hạ cánh.
Ví dụ:
The pilot brought the plane down safely.
[Người phi công đã đáp máy bay xuống an toàn].
Object [Tân ngữ]: plane.
Synonym [Từ đồng nghĩa]: To bring sth down = to land sth.
Idiom [Thành ngữ]:
To bring the house down: Làm cho khán giả của một chương trình nào đó cười hoặc khiến họ phải vỗ tay một cách nhiệt tình.
Ví dụ:
Her performance brought the house down.
[Màn trình diễn của cô ta đã khiến cho cả khán phòng phải đứng lên vỗ tay].
4. To bring sth down upon/on sb: Khiến cho ai đó phải lãnh chịu hậu quả không tốt về việc mà bạn vừa làm.
Ví dụ:
He had brought nothing but trouble down on the family.
[Anh ta không mang gì ngoài rắc rối đến cho gia đình của anh ta].
Để hiểu rõ hơn vềTo bring downxin vui lòng liên hệTrung tâm Ngoại ngữ SaiGon Vina.