Giá vàng kim chung thanh hóa hôm nay bao nhiêu

CẬP NHẬT GIÁ VÀNG KIM CHUNG TẠI THANH HÓA MỚI NHẤT NGÀY HÔM NAY. Bảng giá vàng 9999, 24k, 18k, 10k, …. trên toàn quốc.

  • Địa chỉ tại: 219 Lê Hoàn, H. Thạnh Hóa, Thanh Hóa , Việt Nam
  • Tel: [0237] 3852930

Bảng giá vàng mới nhất hôm nay cả nước 2020

Giá Vàng PNJ

Khu vực Loại Mua vào Bán ra TP.HCM 9999 42.500 PNJ 42.200 42.700 SJC 42.350 42.700 Hà Nội PNJ 42.200 42.700 SJC 42.350 42.700 Đà Nẵng PNJ 42.200 42.700 SJC 42.350 42.700 Cần Thơ PNJ 42.200 42.700 SJC 42.350 42.700 Giá vàng nữ trang Nhẫn PNJ [24K] 42.200 42.700 Nữ trang 24K 41.750 42.550 Nữ trang 18K 30.660 32.060 Nữ trang 14K 23.640 25.040 Nữ trang 10K 16.450 17.850

[Nguồn pnj.com.vn]

Giá vàng Doji

Loại Hà Nội Đà Nẵng Tp.Hồ Chí Minh Mua vào Bán ra Mua vào Bán ra Mua vào Bán ra SJC Lẻ 41.970 42.570 42.150 42.650 41.950 42.550 SJC Buôn – – 42.150 42.650 41.950 42.560 Nguyên liệu 99.99 41.950 42.450 41.900 42.460 41.900 42.530 Nguyên liệu 99.9 41.900 42.400 41.850 42.410 41.850 42.480 Lộc Phát Tài 41.970 42.570 42.150 42.650 41.950 42.550 Kim Thần Tài 41.970 42.570 42.150 42.650 41.950 42.550 Hưng Thịnh Vượng – – 41.950 42.450 41.950 42.450 Nữ trang 99.99 41.370 42.570 41.370 42.570 41.680 42.580 Nữ trang 99.9 41.270 42.470 41.270 42.470 41.580 42.480 Nữ trang 99 40.970 42.170 40.970 42.170 41.280 42.180 Nữ trang 41.7 [10k] 14.460 15.760 14.460 15.760 – – Nữ trang 58.3 [14k] 23.730 25.030 23.730 25.030 23.690 24.990 Nữ trang 68 [16k] 29.100 30.400 29.100 30.400 27.690 28.390 Nữ trang 75 [18k] 30.830 32.130 30.830 32.130 30.790 32.090

[Nguồn: doji.vn]

Giá vàng SJC

Loại Mua vào Bán ra Hồ Chí Minh Vàng SJC 1L 42.250 42.600 Vàng nhẫn SJC 99,99 1c,2c,5c 42.100 42.650 Vàng nhẫn SJC 99,99 5 phân 42.100 42.750 Vàng nữ trang 99,99% 41.800 42.600 Vàng nữ trang 99% 41.178 42.178 Vàng nữ trang 75% 30.703 32.103 Vàng nữ trang 58,3% 23.588 24.988 Vàng nữ trang 41,7% 16.516 17.916 Hà Nội Vàng SJC 42.250 42.620 Đà Nẵng Vàng SJC 42.250 42.620 Nha Trang Vàng SJC 42.240 42.620 Buôn Ma Thuột Vàng SJC 39.260 39.520 Cà Mau Vàng SJC 42.250 42.620 Bình Phước Vàng SJC 42.220 42.630 Biên Hòa Vàng SJC 42.250 42.600 Miền Tây Vàng SJC 42.250 42.600 Long Xuyên Vàng SJC 42.250 42.600 Đà Lạt Vàng SJC 42.270 42.650

[Nguồn sjc.com.vn]

Giá vàng Bảo Tín Minh Châu – BTMC

Thương phẩm Loại vàng Mua vào Bán ra Vàng thị trường Vàng 999.9 [24k] 41.300 Vàng HTBT Vàng 999.9 [24k] 41.600 Vàng SJC Vàng miếng 999.9 [24k] 42.330 42.680 Vàng Rồng Thăng Long Vàng miếng 999.9 [24k] 42.190 42.690 Bản vàng đắc lộc 999.9 [24k] 42.190 42.690 Nhẫn tròn trơn 999.9 [24k] 42.190 42.690 Vàng trang sức; vàng bản vị; thỏi; nén 999.9 [24k] 41.700 42.600 Vàng nguyên liệu BTMC Vàng 750 [18k] 30.440 Vàng 680 [16.8k] 28.360 Vàng 680 [16.32k] 22.540 Vàng 585 [14k] 23.560 Vàng 37.5 [9k] 14.800 Vàng nguyên liệu thị trường Vàng 750 [18k] 29.740 Vàng 700 [16.8k] 27.670 Vàng 680 [16.3k] 21.810 Vàng 585 [14k] 22.920 Vàng 37.5 [9k] 14.250

[Nguồn btmc.vn]

Giá Vàng Đá Quý Phú Quý

Loại VÀNG Mua vào Bán ra Giá bán buôn Vàng SJC 42.160 42.560 Tp Hồ Chí Minh Vàng miếng SJC 1L Vàng 24K [999.9] Nhẫn tròn trơn 999.9 [NPQ] Hà Nội Vàng miếng SJC 1L 42.150 42.570 Vàng 24K [999.9] 41.650 42.450 Nhẫn tròn trơn 999.9 [NPQ] 41.850 42.450

[Nguồn phuquy.com.vn]

Giá vàng Ngọc Thẩm

Mã loại vàng loại vàng Mua vào Bán ra NT24K NỮ TRANG 24K 4,130,000 vnđ 4,190,000 vnđ HBS HBS 4,160,000 vnđ vnđ SJC SJC 4,205,000 vnđ 4,255,000 vnđ SJCLe SJC LẼ 4,135,000 vnđ 4,255,000 vnđ 18K75% 18K75% 3,069,000 vnđ 3,219,000 vnđ VT10K VT10K 3,069,000 vnđ 3,219,000 vnđ VT14K VT14K 3,069,000 vnđ 3,219,000 vnđ 16K 16K 2,535,000 vnđ 2,685,000 vnđ

[Nguồn ngoctham.com.vn]

Giá Vàng Mi Hồng

Loại vàng Mua vào Bán ra SJC 4215 4250 99,9% 4190 4225 98,5% 4110 4190 98,0% 4090 4170 95,0% 3960 0 75,0% 2830 3030 68,0% 2530 2700 61,0% 2430 2600

[Nguồn mihong.vn]

Giá Vàng Sinh Diễn

Loại vàng Mua vào Bán ra 99.9 45.100 46.000 Nhẫn vỉ SDJ 45.200 46.100 Bạc 5.00 6.500 Vàng Tây 27.000 31.000 Vàng Ý PT 33.000 44.000

[Nguồn Sinhdien.com.vn]

Công thức và cách tính giá vàng mua vào bán ra

Công thức tổng quát

Giá Vàng Việt Nam = [[Giá Vàng Quốc Tế + Phí vận chuyển + Bảo hiểm]101%/100%1.20565*Tỷ giá] + Phí gia công.

Thông số, bảng quy đổi đơn vị vàng

  • 1 zem= 10 mi = 0.00375 gram
  • 1 phân = 10 ly = 0.375 gram
  • 1 chỉ = 10 phân = 3.75 gram
  • 1 lượng = 1 cây = 10 chỉ =37.5 gram
  • 1 Ounce ~ 8.3 chỉ ~ 31.103 gram = 0.82945 lượng
  • 1 ct ~ 0.053 chỉ ~ 0.2 gram
  • 1 ly = 10 zem = 0.0375 gram
  • Phí vận chuyển: 0.75$/1 ounce
  • Thuế nhập khẩu: 1%
  • Bảo hiểm: 0.25$/1 ounce
  • Phí gia công: từ 30.000 đồng/lượng đến 100.000 đồng/lượng

Ví dụ tham khảo

  • Phí vận chuyển: 0.75$/ 1 ounce
  • Thuế nhập khẩu: 1%
  • Bảo hiểm: 0.25$/1 ounce
  • Phí gia công: 40.000 VNĐ/lượng.

\=> 1 Lượng SJC = [[Giá TG + 1] x 1.01 : 0.82945 x tỷ giá đô la] + 40.000VNĐ hoặc 1 Lượng SJC = [[Giá TG + 1] x 1.20565 x 1.01 x tỷ giá đô la] + 40.000VNĐ

Xem giá vàng online ở đâu?

Dưới đây là các trang web giúp bạn xem giá vàng online tại bất kỳ đâu, luôn cập nhật giá vàng mới nhất sớm nhất mỗi ngày.

  1. //www.kitco.com/
  2. //vangbac24h.vn/ty-gia/
  3. //www.24h.com.vn/gia-vang-hom-nay-c425.html
  4. //vietbao.vn/vn/market/gia-vang/
  5. //goldprice.org/
  6. //webgia.com/
  7. //www.tygia.com/
  8. //sjc.com.vn/price/
  9. //sub.giavangonline.com/

Giá vàng tại các tiệm vàng nổi tiếng khác ở Thanh Hóa

Bạn có thể đến các hiệu vàng gần nhất ở Thanh Hóa theo dõi giá vàng trực tiếp, dưới đây là các hiệu vàng nổi tiếng nhất ở Thanh Hóa.

Chủ Đề