EngToViet.com | English to Vietnamese Translation
English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence [max 1,000 chars]:
English to Vietnamese Vietnamese to English English to English
English to VietnameseSearch Query: breeze
Best translation match:
English | Vietnamese |
breeze
|
* danh từ
- ruồi trâu * danh từ - than cám * danh từ - gió nhẹ - [địa lý,địa chất] gió brizơ - [từ lóng] sự cãi cọ - [từ lóng] sự nổi cáu !to fan the breezes - [từ Mỹ,nghĩa Mỹ], [thông tục] làm một việc mất công vô ích, làm một việc thừa !to get [have] the breeze up - [thông tục] phát cáu, nối cáu - sợ hãi * nội động từ - thổi nhẹ - [từ lóng] đi lướt qua, chạy lướt qua [như gió] !to breeze up - thổi mạnh thêm [gió] |
Probably related with:
English | Vietnamese |
breeze
|
con gió ; cơn gio ; cơn gió nhẹ thôi ; cơn gió nhẹ ở ; gió nhẹ ; gió ; làn gió nhẹ ; làn gió ; quen thuộc ;
|
breeze
|
con gió ; cơn gió nhẹ thôi ; cơn gió nhẹ ở ; cơn gió ; gió nhẹ ; gió ; làn gió nhẹ ; làn gió ; quen thuộc ; êm ;
|
May be synonymous with:
English | English |
breeze; air; gentle wind; zephyr
|
a slight wind [usually refreshing]
|
May related with:
English | Vietnamese |
breeze
|
* danh từ
- ruồi trâu * danh từ - than cám * danh từ - gió nhẹ - [địa lý,địa chất] gió brizơ - [từ lóng] sự cãi cọ - [từ lóng] sự nổi cáu !to fan the breezes - [từ Mỹ,nghĩa Mỹ], [thông tục] làm một việc mất công vô ích, làm một việc thừa !to get [have] the breeze up - [thông tục] phát cáu, nối cáu - sợ hãi * nội động từ - thổi nhẹ - [từ lóng] đi lướt qua, chạy lướt qua [như gió] !to breeze up - thổi mạnh thêm [gió] |
land-breeze
|
-wind] /'lændwind/
* danh từ - gió từ đất liền thổi ra [biển] |
sea breeze
|
* danh từ
- gió nhẹ ở biển |
sea-breeze
|
* danh từ
- gió biển nhẹ [thổi ban ngày từ ngoài biển vào đất liền] |
breeze-block
|
* danh từ
- gạch làm bằng than xỉ, cát và xi măng |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com.
© 2015-2021. All rights reserved. Terms & Privacy - Sources