Beach tiếng việt là gì

Tiếng AnhSửa đổi

beach

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: /ˈbitʃ/
Hoa Kỳ
[ˈbitʃ]

Danh từSửa đổi

beach  /ˈbitʃ/

  1. Sỏi cát [ở bãi biển].
  2. Bãi biển.

Ngoại động từSửa đổi

beach ngoại động từ /ˈbitʃ/

  1. Cho [tàu thuyền] lên cạn.

Chia động từSửa đổibeach

Dạng không chỉ ngôi Động từ nguyên mẫu Phân từ hiện tại Phân từ quá khứ Dạng chỉ ngôi số ít nhiều ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they Hiện tại Quá khứ Tương lai Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they Hiện tại Quá khứ Tương lai Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹ Hiện tại
to beach
beaching
beached
beach beach hoặc beachest¹ beaches hoặc beacheth¹ beach beach beach
beached beached hoặc beachedst¹ beached beached beached beached
will/shall² beach will/shall beach hoặc wilt/shalt¹ beach will/shall beach will/shall beach will/shall beach will/shall beach
beach beach hoặc beachest¹ beach beach beach beach
beached beached beached beached beached beached
were to beach hoặc should beach were to beach hoặc should beach were to beach hoặc should beach were to beach hoặc should beach were to beach hoặc should beach were to beach hoặc should beach
beach lets beach beach
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]

Chủ Đề