Tiếng AnhSửa đổi
beach
Cách phát âmSửa đổi
- IPA: /ˈbitʃ/
Hoa Kỳ | [ˈbitʃ] |
Danh từSửa đổi
beach /ˈbitʃ/
- Sỏi cát [ở bãi biển].
- Bãi biển.
Ngoại động từSửa đổi
beach ngoại động từ /ˈbitʃ/
- Cho [tàu thuyền] lên cạn.
Chia động từSửa đổibeach
to beach | |||||
beaching | |||||
beached | |||||
beach | beach hoặc beachest¹ | beaches hoặc beacheth¹ | beach | beach | beach |
beached | beached hoặc beachedst¹ | beached | beached | beached | beached |
will/shall² beach | will/shall beach hoặc wilt/shalt¹ beach | will/shall beach | will/shall beach | will/shall beach | will/shall beach |
beach | beach hoặc beachest¹ | beach | beach | beach | beach |
beached | beached | beached | beached | beached | beached |
were to beach hoặc should beach | were to beach hoặc should beach | were to beach hoặc should beach | were to beach hoặc should beach | were to beach hoặc should beach | were to beach hoặc should beach |
beach | lets beach | beach |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]