Go skating nghĩa là gì

EngToViet.com | English to Vietnamese Translation

English-Vietnamese Online Translator         Write Word or Sentence [max 1,000 chars]:
      English to Vietnamese     Vietnamese to English     English to English

English to VietnameseSearch Query: skating
Best translation match:

English Vietnamese
skating
* danh từ
- môn trượt băng


Probably related with:

English Vietnamese
skating
trượt băng ; trượt patin ; trượt ván gì cả ; trượt ván ;
skating
trượt băng ; trượt patin ; trượt ván gì cả ; trượt ván ;


May related with:

English Vietnamese
figure-skating
* danh từ
- môn trượt băng theo hình múa
ice-skate
* động từ
- trượt băng, đi patanh trên băng
roller-skate
* danh từ
- Patanh
* nội động từ
- đi patanh
skating-rink
* danh từ
- sân băng [nhân tạo]
cheap-skate
* danh từ
- kẻ bần tiện
ice-skating
* danh từ
- thuật đi patanh trên băng
parlor-skate
* danh từ
- giày có bánh xe đi trong nhà
roller-skating
* danh từ
- sự trượt patanh, sự đi patanh
skating
* danh từ
- môn trượt băng

English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet

Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com.
© 2015-2021. All rights reserved. Terms & Privacy - Sources

Chủ Đề