Tiếng AnhSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
- IPA: /ˈɑːk.tənt/
Danh từSửa đổi
octant /ˈɑːk.tənt/
- Octan [một phần tám của vòng tròn]; góc 45 độ, cung 45 độ [trên vòng tròn].
- Cái Octan [dụng cụ hình một phần tám hình tròn, dùng để đo độ trong thiên văn và hàng hải].
- [Thiên văn học] Vị trí Octan [vị trí của một hành tinh cách một điểm đã định 45 o trong sự di động biểu kiến của hành tinh ấy].
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]
Tiếng PhápSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
- IPA: /ɔk.tɑ̃/
Danh từSửa đổi
octant /ɔk.tɑ̃/ |
octant /ɔk.tɑ̃/ |
octant gđ /ɔk.tɑ̃/
- [Toán học, kỹ thuật] Octan.
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]