Góc 45 độ tiếng Anh là gì

Tiếng AnhSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: /ˈɑːk.tənt/

Danh từSửa đổi

octant  /ˈɑːk.tənt/

  1. Octan [một phần tám của vòng tròn]; góc 45 độ, cung 45 độ [trên vòng tròn].
  2. Cái Octan [dụng cụ hình một phần tám hình tròn, dùng để đo độ trong thiên văn và hàng hải].
  3. [Thiên văn học] Vị trí Octan [vị trí của một hành tinh cách một điểm đã định 45 o trong sự di động biểu kiến của hành tinh ấy].

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]

Tiếng PhápSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: /ɔk.tɑ̃/

Danh từSửa đổi

Số ítSố nhiều
octant
/ɔk.tɑ̃/
octant
/ɔk.tɑ̃/

octant gđ /ɔk.tɑ̃/

  1. [Toán học, kỹ thuật] Octan.

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]

Chủ Đề