Từ vựng về Khuôn mặt Face
Phần 2 của chuỗi bài học về hình dáng bên ngoài là vềKhuôn mặt:
Face
- a flat/ bulbous/ pointed/ sharp/ snubnose
mũi tẹt/ củ hành/ nhọn/ sắc/ cao/ hếch - a straight/ a hooked/ a Roman/ [formal] an aquilinenose
mũi thẳng/ khoằm/ cao/ [formal] khoằm - full/ thick/ thin/poutylips
môi đầy/ dày/ mỏng/ bĩu ra hoặc trề ra - dry/ chapped/ crackedlips
môi khô/ nứt nẻ - flushed/ rosy/ red/ ruddy/ palecheeks
má đỏ ửng/ hồng/đỏ/ hồng hào/ nhợt nhạt - soft/ chubby/ sunkencheeks
má mềm mại/ mũm mĩm/ hóp hoặc trũng - white/ perfect/ crooked/ protrudingteeth
răng trắng/ hoàn hảo/ cong/ nhô ra - a large/ high/ broad/ wide/ slopingforehead
trán rộng/ cao/ rộng/ dốc - a strong/ weak/ pointed/ doublechin
cằm mạnh/ yếu/ nhọn/ hai ngấn - a long/ full/ bushy/ wispy/ goateebeard
râu dài/ đầy/ rậm/ lòa xòa/ dê - a long/ thin/ bushy/ droopy/ handlebar/ pencilmoustache/[especially US]mustache
ria dài/ mỏng/ rậm/ rũ xuống/ có hình ghi đông/ hình viết chì
Handlebar Moustache
giới thiệu cùng bạn
Học tiếng Anh cùng Tiếng Anh Mỗi Ngày:
Cải thiện kỹ năng nghe [Listening]
Nắm vững ngữ pháp [Grammar]
Cải thiện vốn từ vựng [Vocabulary]
Học phát âm và các mẫu câu giao tiếp [Pronunciation] Học tiếng Anh ONLINE cùng Tiếng Anh Mỗi Ngày
Vốn từ vựng tiếng Anh của bạn có đủ dùng? Làm ngay bài kiểm tra từ vựng nhanh dưới đây!
Bạn đã trả lời đúng 0 / 0 câu hỏi.
Bạn vừa học một số từ về chủ đề nghề nghiệp với LeeRit. Bạn có thích cách học từ vựng này không nào?
Để học với LeeRit, bạn chỉ cần tạo cho mình một tài khoản hoàn toàn Miễn Phí!
- hay
Đăng kí bằng Facebook
Các bài viết khác cùng trong chủ đề Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề:
- Thành ngữ tiếng Anh với bộ phận cơ thể
- Từ vựng tiếng Anh về Các công việc nhà
- Từ vựng tiếng Anh về Các loại thức uống
- Từ vựng tiếng Anh về tôn giáo và tín ngưỡng [phần 1]
- Từ vựng tiếng Anh về xe hơi [phần 1]