Haha nghĩa là gì

Tháng Mười Một 1, 2018

Mời các bạn cùng Ngữ Pháp tiếng Nhật tìm hiểu haha là gì? Nghĩa của từ 母 はは trong tiếng Nhật.

Từ vựng : 母

Cách đọc : はは. Romaji : haha

Ý nghĩa tiếng việ t : mẹ tôi

Ý nghĩa tiếng Anh : [speaker’s] mother

Từ loại : Danh từ

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

母がコーンスープを作っている。 Haha ga ko-n su-pu o tsukutte iru.

Mẹ tôi đang làm súp ngô

母は怒りやすい人です。 Haha ha okori yasui hito desu.

Mẹ tôi là người dễ nổi nóng.

Cách đọc : つき. Romaji : tsuki

Ý nghĩa tiếng việ t : mặt trăng

今夜は月がとてもきれいです。 Konya ha tsuki ga totemo kirei desu.

月にウサギがいると信じる人がいます。 Tsuki ni usagi ga iru to shinjiru hito ga i masu.

Có người tin là trên mặt trăng có thỏ.

Trên đây là nội dung bài viết : haha là gì? Nghĩa của từ 母 はは trong tiếng Nhật. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục : từ điển Nhật Việt.

Ý nghĩa của từ ha ha là gì:

ha ha nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ ha ha. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa ha ha mình


3

  1


To, vang và phát ra liên tục, biểu lộ sự thoải mái, sảng khoái. | : ''Cười '''ha ha'''.''



0

  3


tt. [Cười] to, vang và phát ra liên tục, biểu lộ sự thoải mái, sảng khoái: cười ha ha.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ha ha". Những từ phát âm/đánh vần [..]


Bạn đang tìm kiếm ý nghĩa của HAHA? Trên hình ảnh sau đây, bạn có thể thấy các định nghĩa chính của HAHA. Nếu bạn muốn, bạn cũng có thể tải xuống tệp hình ảnh để in hoặc bạn có thể chia sẻ nó với bạn bè của mình qua Facebook, Twitter, Pinterest, Google, v.v. Để xem tất cả ý nghĩa của HAHA, vui lòng cuộn xuống. Danh sách đầy đủ các định nghĩa được hiển thị trong bảng dưới đây theo thứ tự bảng chữ cái.

Hình ảnh sau đây trình bày ý nghĩa được sử dụng phổ biến nhất của HAHA. Bạn có thể gửi tệp hình ảnh ở định dạng PNG để sử dụng ngoại tuyến hoặc gửi cho bạn bè qua email.Nếu bạn là quản trị trang web của trang web phi thương mại, vui lòng xuất bản hình ảnh của định nghĩa HAHA trên trang web của bạn.

Tất cả các định nghĩa của HAHA

Như đã đề cập ở trên, bạn sẽ thấy tất cả các ý nghĩa của HAHA trong bảng sau. Xin biết rằng tất cả các định nghĩa được liệt kê theo thứ tự bảng chữ cái.Bạn có thể nhấp vào liên kết ở bên phải để xem thông tin chi tiết của từng định nghĩa, bao gồm các định nghĩa bằng tiếng Anh và ngôn ngữ địa phương của bạn.

Tóm lại, HAHA là từ viết tắt hoặc từ viết tắt được định nghĩa bằng ngôn ngữ đơn giản. Trang này minh họa cách HAHA được sử dụng trong các diễn đàn nhắn tin và trò chuyện, ngoài phần mềm mạng xã hội như VK, Instagram, WhatsApp và Snapchat. Từ bảng ở trên, bạn có thể xem tất cả ý nghĩa của HAHA: một số là các thuật ngữ giáo dục, các thuật ngữ khác là y tế, và thậm chí cả các điều khoản máy tính. Nếu bạn biết một định nghĩa khác của HAHA, vui lòng liên hệ với chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm nó trong bản Cập Nhật tiếp theo của cơ sở dữ liệu của chúng tôi. Xin được thông báo rằng một số từ viết tắt của chúng tôi và định nghĩa của họ được tạo ra bởi khách truy cập của chúng tôi. Vì vậy, đề nghị của bạn từ viết tắt mới là rất hoan nghênh! Như một sự trở lại, chúng tôi đã dịch các từ viết tắt của HAHA cho Tây Ban Nha, Pháp, Trung Quốc, Bồ Đào Nha, Nga, vv Bạn có thể cuộn xuống và nhấp vào menu ngôn ngữ để tìm ý nghĩa của HAHA trong các ngôn ngữ khác của 42.

Video liên quan

Chủ Đề