Have room for là gì

room

Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈruːm/

Hoa Kỳ[trợ giúp · chi tiết][ˈruːm]

Danh từ[sửa]

room /ˈruːm/

  1. Buồng, phòng.to do one's room thu dọn buồngto keep one's room không ra khỏi phòng
  2. Cả phòng [những người ngồi trong phòng].to set the room in a roar làm cho cả phòng cười phá lên
  3. [Số nhiều] Căn nhà ở [có nhiều phòng].
  4. Chỗ.there is room for one more in the car trong xe có chỗ cho một người nữato take up too much room choán mất nhiều chỗ quáto make [give] room for... nhường chỗ cho...
  5. Cơ hội, khả năng; duyên cớ, lý do.there is no room for dispute không có duyên cớ gì để bất hoàthere is no room for fear không có lý do gì phải sợ hãithere is room for improvement còn có khả năng cải tiến

Thành ngữ[sửa]

  • in the room of...: Thay thế vào, ở vào địa vị...
  • no room to turn in
  • no room to swing a cat: Hẹp bằng cái lỗ mũi; không có chỗ nào mà xoay trở.
  • to prefer somebody's room to his company: Thích không phải trông thấy ai; muốn cho ai đi khuất đi.
  • I would rather have his room than his company: Tôi muốn hắn ta đi cho khuất mắt; tôi muốn không phải trông thấy hắn ta.

Nội động từ[sửa]

room nội động từ /ˈruːm/

  1. [từ Mỹ, nghĩa Mỹ] Có phòng, ở phòng cho thuê [có đủ đồ đạc].
  2. Ở chung phòng [với ai].to room with somebody ở chung phòng với ai

Chia động từ[sửa]

room
Dạng không chỉ ngôiĐộng từ nguyên mẫuPhân từ hiện tạiPhân từ quá khứDạng chỉ ngôisốítnhiềungôithứ nhấtthứ haithứ bathứ nhấtthứ haithứ baLối trình bàyIyou/thou¹he/she/it/oneweyou/ye¹theyHiện tạiQuá khứTương laiLối cầu khẩnIyou/thou¹he/she/it/oneweyou/ye¹theyHiện tạiQuá khứTương laiLối mệnh lệnhyou/thou¹weyou/ye¹Hiện tại
to room
rooming
roomed
roomroom hoặc roomest¹rooms hoặc roometh¹roomroomroom
roomedroomed hoặc roomedst¹roomedroomedroomedroomed
will/shall²roomwill/shallroom hoặc wilt/shalt¹roomwill/shallroomwill/shallroomwill/shallroomwill/shallroom
roomroom hoặc roomest¹roomroomroomroom
roomedroomedroomedroomedroomedroomed
weretoroom hoặc shouldroomweretoroom hoặc shouldroomweretoroom hoặc shouldroomweretoroom hoặc shouldroomweretoroom hoặc shouldroomweretoroom hoặc shouldroom
roomlets roomroom
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tham khảo[sửa]

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
[Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.]
Lấy từ //vi.wiktionary.org/w/index.php?title=room&oldid=2024267
Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Danh từ
  • Nội động từ
  • Chia động từ
  • Động từ tiếng Anh
  • Chia động từ tiếng Anh
  • Mục từ sơ khai
  • Danh từ tiếng Anh

Video liên quan

Chủ Đề