Hóa chất sử dụng trong kỹ thuật huỳnh quang

ZChek-FP2 là chất thẩm thấu huỳnh quang có thể rửa được bằng nước Loại 1, Phương pháp A, Cấp độ 2 được thiết kế để phát hiện các vết nứt trên vật đúc, rèn, đùn và các vết nứt trên bề mặt thô. Sản phẩm được sử dụng trong các ứng dụng kiểm tra hợp kim bao gồm nhôm, thép, niken, titan.

ZChek-FP2 is Type-1, Method A, Level 2 water washable fluorescent penetrant designed for detecting cracks in castings, forgings, extrusions and rough surface cracks. It is used in a wide range of applications like engineering and alloys including aluminum, steel, nickels, titanium.

Fluorescent

Các nhà nghiên cứu từ Bệnh viện Đại học Lan Châu và Đại học Nanchang Hangkong, Trung Quốc đã nghiên cứu một kỹ thuật mới điều trị ung thư sử dụng vật liệu chức năng huỳnh quang hiệu quả và ít tốn kém. Kết quả nghiên cứu được đăng tải trên tạp chí Chemical Engineering Jounal.

Hình ảnh một tế bào ung thư được nhuộm huỳnh quang

Nhà nghiên cứu Liu Tao của Bệnh viện Đại học Lan Châu cho biết, việc phát triển nhanh các công nghệ quang học tiên tiến chẩn đoán và điều trị ung thư dùng cảm biến huỳnh quang và tạo ảnh sinh học đòi hỏi phải có nhiều vật liệu huỳnh quang hiệu quả cao. Nhóm nghiên cứu đã thiết kế và tổng hợp một loạt chất luminogen phát sáng tổng hợp dựa trên cyanostyrene [AIEgen] bằng cách kết hợp chất cung cấp các electron và các nhóm làm kiệt huỳnh quang.

Các nhà nghiên cứu cũng chứng minh hiệu năng tuyệt vời của AIEgen trong thụ cảm huỳnh quang, tạo ảnh bào quan và liệu pháp quang động lực. Nghiên cứu này đem lại một cách tiếp cận mới đối với việc phát triển các vật liệu huỳnh quang điều chỉnh được, ổn định và nhạy cảm hơn. Nghiên cứu sẽ góp phần tạo ảnh rõ ràng hơn tế bào ung thư, từ đó đưa ra phác đồ điều trị chính xác hơn.

Việc phát minh ra phản ứng chuỗi polymerase [PCR] của Kary Mullis vào năm 1984 được coi là một cuộc cách mạng trong khoa học. Tuy nhiên, kết quả phản ứng PCR chỉ được biết sau khi hoàn thành và phải thực hiện một số kỹ thuật đi kèm khác như điện di hay đo OD [Optical density]. Bên cạnh đó, kết quả ghi nhận được của phản ứng là nồng độ cuối cùng của sản phẩm PCR, trong khi sự thay đổi nồng độ trong quá trình phản ứng cũng như ảnh hưởng của lượng mẫu đầu vào đến kết quả không được ghi nhận.

Để khắc phục được những vấn đề này, PCR đã được cải tiến thành real-time PCR [hay PCR], đây được coi là một bước nhảy vọt về công nghệ vào cuối thế kỷ 20, giúp mở ra những ứng dụng mới vượt bậc cho các nhà nghiên cứu trên toàn thế giới. Máy real-time PCR lần đầu tiên được thương mại hóa bởi Applied Biosystems vào năm 1996, công nghệ này nhanh chóng phát triển thành một thị trường cạnh tranh, hàng loạt các công ty kinh doanh sản phẩm sinh học cho ra mắt các dòng máy real-time PCR.

Về mặt định nghĩa, kỹ thuật real-time PCR cho phép biết được số lượng bản sao DNA mục tiêu tạo ra ngay sau mỗi chu kỳ nhiệt của phản ứng bằng công nghệ huỳnh quang. Ngoài việc có thể xác định được sự có mặt của trình tự DNA mục tiêu [Real-time PCR định tính], qPCR còn có thể định lượng được DNA mục tiêu [qPCR định lượng] có trong mẫu ban đầu qua mỗi chu kỳ.

2. Nguyên lý hoạt động của kỹ thuật real-time PCR

Tương tự như PCR, kỹ thuật real-time PCR cũng bao gồm các thành phần cơ bản như dNTP, DNA Polymerase, DNA mạch khuôn, cặp mồi và dung dịch đệm. Điểm khác biệt đó là real-time PCR sử dụng chất phát huỳnh quang để máy có thể phát hiện và đo được cường độ tín hiệu từ chất này. Khi phản ứng nhân bản xảy ra tới một chu kỳ nhất định, cường độ tín hiệu huỳnh quang sẽ bắt đầu có sự gia tăng rõ rệt và tương quan với số lượng bản sao DNA được tạo ra.

Kết quả được thể hiện dưới dạng biểu đồ quan sát được qua mỗi chu kỳ, từ đó có thể đưa ra đánh giá về hiệu quả khuếch đại DNA mục tiêu. Real-time PCR yêu cầu có thiết bị đo cường độ phát huỳnh quang từ ống mẫu và cài chương trình phần mềm cho phép xử lý kết quả về sự biến đổi cường độ huỳnh quang.

Chu trình nhiệt của real-time PCR cũng có 3 giai đoạn cơ bản tương tự như PCR bao gồm:

– Giai đoạn biến tính: Hỗn hợp phản ứng được gia nhiệt đến 94-950C, lúc này liên kết hydro giữa các bazơ trong sợi DNA mạch đôi bị phá vỡ, dẫn đến tạo thành 2 sợi đơn DNA. Mỗi sợi đơn này trở thành khuôn để tổng hợp mạch mới. Thời gian biến tính có thể tăng lên nếu thành phần khuôn có nhiều GC.

– Giai đoạn bắt cặp: Nhiệt độ phản ứng giảm xuống còn 50-650C trong 20-40 giây để probe và mồi gắn lần lượt vào sợi DNA khuôn và bắt đầu quá trình tổng hợp mạch mới nhờ vào sự hoạt động của DNA polymerase.

– Giai đoạn kéo dài: Nhiệt độ phản ứng tăng lên 720C, đây là nhiệt độ tối ưu cho hoạt động tổng hợp mạch mới của DNA polymerase. Giai đoạn này không bắt buộc ở một số chu trình qPCR, do kỹ thuật này thường dùng khuếch đại các đoạn có trình tự ngắn hơn PCR, vào khoảng

Chủ Đề