hoa tàn Dịch Sang Tiếng Anh Là
+ faded flower
Cụm Từ Liên Quan :
hoa tàn nhụy rữa /hoa tan nhuy rua/
+ [of woman's beauty] withered, faded
hòa tan trong nước Dịch Sang Tiếng Anh Là
* tính từ
- water-soluble
Cụm Từ Liên Quan :
//
hoa tàn Dịch Sang Tiếng Anh Là
+ faded flower
Cụm Từ Liên Quan :
hoa tàn nhụy rữa /hoa tan nhuy rua/
+ [of woman's beauty] withered, faded
hòa tan trong nước Dịch Sang Tiếng Anh Là
* tính từ
- water-soluble
Cụm Từ Liên Quan :
//