Từ điển Anh - Việt
hobby['hɔbi]|danh từ thú riêng, sở thích riêng [từ cổ,nghĩa cổ] con ngựa nhỏ [sử học] xe đạp cổ xưa [động vật học] chim cắt
Từ điển Anh - Việt
hobby['hɔbi]|danh từ thú riêng, sở thích riêng [từ cổ,nghĩa cổ] con ngựa nhỏ [sử học] xe đạp cổ xưa [động vật học] chim cắt