Hỏi về sở thích an uống bằng tiếng Anh

3 đoạn hội thoại tiếng Anh về ăn uống thú vị nhất

bởi Admin | Blog

3.2 [63.87%] 31 votes

Tối nay ăn gì? là câu hỏi cửa miệng của rất nhiều người. Quả thực mỗi ngày chúng mình đều có vô vàn lựa chọn cho mỗi bữa ăn, từ việc ăn ngoài hay tự nấu, đến việc ăn món gì, uống gì, hay ăn với ai. Không biết tiếng Anh giao tiếp có những cách diễn đạt nào để nói về việc ăn uống nhỉ? Hãy cùng Step Up khám phá những đoạn hội thoại tiếng Anh về ăn uống để có thể tự tin giao tiếp như người bản xứ nhé.

Nội dung bài viết

  • 1. Những đoạn hội thoại tiếng Anh về ăn uống
  • 2. Những mẫu câu phổ biến trong đoạn hội thoại tiếng Anh về ăn uống
  • 3. Từ vựng thường gặp trong đoạn hội thoại tiếng Anh về ăn uống

1. Những đoạn hội thoại tiếng Anh về ăn uống

Để có thể giao tiếp một cách tự tin và tự nhiên, việc tham khảo các đoạn hội thoại tiếng Anh về ăn uống rất hữu ích. Bạn có thể nhặt nhạnh những mẫu câu và từ vựng trong đoạn, sau đó dùng chính đoạn hội thoại làm ngữ cảnh và ví dụ để ghi nhớ được lâu hơn. Để có thể đọc hiểu và thực hành các đoạn hội thoại được tốt hơn, bạn có thể xem thêm các từ vựng tiếng Anh về nấu ăn nhé.

Đoạn hội thoại tiếng Anh về ăn uống #1

Anne: Good afternoon, how can I help you?

[Chào buổi chiều, tôi có thể giúp gì được cho anh?]

Broca: Yes. Wed like three large cans of beer, and one ham sandwich with cheese but without lettuce.

[Vâng, tôi muốn mua ba can bia lớn, một bánh sandwich thêm phô mai, bỏ rau xà lách]

Anne: Alright, do you want anything else?

[Vâng, anh còn muốn mua thêm gì không ạ?]

Broca: Let me seeTwo green tea, and the bill, please.

[Để xem nàohai cốc trà xanh và xuất hóa đơn cho tôi nhé]

Anne: Okay, that will be $20 altogether. Please wait for a bit while I prepare your order.

[Vâng, tổng cộng 20 đô. Làm ơn đợi một chút trong lúc đơn hàng của anh được chuẩn bị nhé]

Broca: Thank you.

[Cảm ơn]

Đoạn hội thoại tiếng Anh về ăn uống #2

Dave: Good morning!

[Chào buổi sáng!]

May: Hello, sir!

[Chào anh!]

Dave: An usual and a cup of tea, please.

[Tôi lấy một phần như mọi khi và một cốc trà]

May: Do you want two servings? Were having a discount!

[Anh có muốn lấy hai phần không? Chúng tôi đang có chương trình giảm giá đấy!]

Dave: Yes please, I think I can probably handle two.

[Được, tôi nghĩ tôi ăn được hai suất thôi.]

May: Anything else, sir?

[Còn gì nữa không, thưa anh?]

Dave: Three packets of chips, please.

[Cho tôi thêm ba gói khoai tây chiên nhé]

May: Thats $20 altogether. Card or cash, sir?

[Tổng cộng là 20 đô. Anh trả bằng thẻ hay tiền mặt ạ?

Dave: Ill pay in cash. Here you are.

[Tôi trả tiền mặt. Tôi gửi tiền nhé]

May: Thanks

[Cảm ơn anh.]

Đoạn hội thoại tiếng Anh về ăn uống #3:

Customer: Wed like a table for three.

[Chúng tôi muốn một bàn cho ba người.]

Hana: Sure, please follow me.

[Vâng, làm ơn hãy đi theo tôi.]

Hana: Can I take your order please?

[Mọi người muốn dùng món gì ạ?]

Customer: You see, its the first time weve been to this restaurant. What do you recommend?

[Vì đây là lần đầu tiên chúng tôi đến nhà hàng, bạn có đề xuất món nào không?]

Hana: We are famous for our pasta. Our veggie dishes are also well-liked.

[Nhà hàng chúng tôi có món mỳ Ý nổi tiếng. Các món chay của chúng tôi cũng rất được ưa chuộng.]

Customer: Alright, then well have salad for starters.

[Vậy cho chúng tôi món salad làm khai vị nhé.]

Hana: Would you like some drinks?

[Mọi người có muốn uống gì không ạ?]

Customer: Well go for water today.

[Hôm nay chắc chúng tôi dùng nước lọc thôi.]

Hana: And, what about the main course?

[Thế, quý khách muốn gọi món chính nào ạ?]

Customer: Oh, well try the pasta. Wed like some cheese with extra meatballs please.

[Ồ, chúng tôi sẽ thử món mỳ Ý. Chúng tôi muốn gọi thêm phô mai và thịt viên nữa.]

Hana: No problem. Will that be all?

[Không thành vấn đề. Quý khách đã gọi món xong rồi đúng không ạ?]

Customer: Well, I think thats a handful for us three, so yeah.

[Chà, tôi nghĩ là gọi như thế hơi nhiều cho ba người rồi, nên đúng vậy.]

Hana: Thank you. Please wait kindly while were preparing your orders.

[Cảm ơn quý khách. Làm ơn hãy kiên nhẫn đợi một chút trong khi chúng tôi chuẩn bị đồ ăn nhé.]

2. Những mẫu câu phổ biến trong đoạn hội thoại tiếng Anh về ăn uống

Trong tiếng Anh giao tiếp theo chủ đề, các mẫu câu có sẵn sẽ trở nên rất hữu dụng vì chúng có chứa cách diễn đạt tự nhiên mà người bản xứ hay dùng. Cùng tham khảo các mẫu câu nói hay gặp trong đoạn hội thoại tiếng Anh về ăn uống nhé.

Both offer a meal!

Mời cả nhà ăn cơm!

Call everyone to the table.

Gọi mọi người đến ăn cơm nào.

Could I have seconds, please? This is too yummy.

Làm ơn cho thêm một suất nữa với. Hôm nay ăn ngon quá đi.

Could you have some more rice/ a cup of milk tea/ a cup tea, salad

Cho tôi xin thêm ít cơm/một cốc trà sữa/rau trộnnữa.

Splendid!

Ngon tuyệt vời!

Did you enjoy your lunch?

Bạn ăn trưa có ngon không?

Did you have your breakfast?

Bạn đã ăn sáng chưa?

Do you happen to know a good place to eat in this town?

Cậu có tình cờ biết chỗ nào ăn ngon trong thị trấn này không?

Dont drink milk spilled out of the carton.

Đừng uống sữa tràn ra ngoài hộp.

You shouldnt talk with your mouth full. Finish chewing, then talk.

Đừng nói chuyện khi đang nhai. Nhai xong hãy nói.

Enjoy your meal!

Chúc quý khách ngon miệng!

Youre too polite. Help yourself.

Bạn khách sáo quá rồi. Cứ tự nhiên như ở nhà.

I feel stuffed.

Tôi cảm thấy no căng bụng rồi.

I like eating chicken/pork/ beef

Tôi thích ăn thịt gà/heo/thịt bò

Im starving, is the food ready yet?

Tôi đói quá, có cơm chưa?

I finished my serving but Im still hungry. Is there any more to eat?

Ăn xong suất của mình rồi mà tôi vẫn cảm thấy đói. Nhà hàng mình còn gì ăn không?

Its almost done, coming.

Sắp xong món đó rồi, đến đây.

Its time to tuck in!

Giờ ăn đến rồi!

Clean up after yourself.

Ăn xong nhớ dọn dẹp nhé.

The meal today is particularly very delicious.

Bữa ăn hôm nay đặc biệt ngon.

Give me more sugar, please.

Làm ơn cho tôi thêm một chút đường nữa.

Father is an awesome cook.

Bố là một đầu bếp tuyệt vời.

TV makes your digestive system distracted, so no TV during eating.

Xem tivi khiến hệ tiêu hóa hoạt động không hiệu quá, nên không vừa xem vừa ăn nhé.

3. Từ vựng thường gặp trong đoạn hội thoại tiếng Anh về ăn uống

Không chỉ có các mẫu câu, những từ vựng sau sẽ trở nên vô cùng hữu ích cho bạn bất cứ khi nào bạn cần giao tiếp về chủ đề ăn uống. Cùng tìm hiểu từ vựng của những đoạn hội thoại tiếng Anh về ăn uống dưới đây nhé. Bạn cũng có thể tham khảo các từ vựng chỉ mùi vị tiếng Anh hay tên các món ăn trong tiếng Anh để mở rộng thêm về chủ đề này.

Từ vựng về chủ đề dụng cụ ăn uống

  • Bowl: tô
  • Cup: cái tách uống trà
  • Chopsticks: đũa
  • Fork : nĩa
  • Glass: cái ly
  • Goblet: ly uống rượu vang
  • Knife: dao
  • Ladle: cái vá múc canh
  • Mug: cái ly nhỏ có quai
  • Napkin: khăn ăn
  • Pepper shaker: lọ xóc tiêu
  • Pitcher: bình nước
  • Plate: đĩa
  • Saucer: đĩa lót tách
  • Spoon: muỗng
  • Straw: ống hút
  • Tablecloth: khăn trải bàn
  • Teapot: ấm trà
  • Tongs: cái kẹp gắp

Từ vựng về chủ đề đồ ăn

  • Appetizers/ starter: món khai vị
  • Baked potato: khoai tây đút lò
  • Beans: đậu
  • Beef: thịt bò
  • Beefsteak: bít tết
  • Butter: bơ
  • Crab: cua
  • Crepe: bánh kếp
  • Curry: cà ri
  • Cheese: phô mai
  • Chicken breast: ức gà
  • Chicken: thịt gà
  • Dairy product: sản phẩm làm từ sữa
  • Dessert: món tráng miệng
  • Fish: cá
  • French fries: khoai tây chiên kiểu Pháp
  • Fried food: đồ chiên
  • Fried rice: cơm chiên
  • Grilled food: đồ nướng
  • Gruel: chè
  • Hamburger: hăm-bơ-gơ
  • Hotpot: lẩu
  • Ice-cream: kem
  • Jam: mứt
  • Main course: món chính
  • Medium: món chín vừa
  • Noodles: món mì
  • Nut: đậu phộng
  • Octopus: bạch tuộc
  • Peas: đậu hạt tròn
  • Pie: bánh có nhân
  • Pizza: bánh pi-za
  • Pork: thịt lợn
  • Rare: món tái
  • Roasted food: đồ quay
  • Salad: món trộn, gỏi
  • Sandwich: món kẹp
  • Sauce: xốt
  • Sausage: xúc xích
  • Saute: đồ xào, áp chảo
  • Seafood: hải sản
  • Shellfish: hải sản có vỏ
  • Shrimps: tôm
  • Snails: ốc
  • Soup: súp
  • Spaghetti/ pasta: mì Ý, mì ống
  • Squid: mực
  • Steam food: đồ hấp
  • Stew: đồ hầm, ninh, canh
  • Tart: bánh trứng
  • Vegetable: rau
  • Waffle: bánh tổ ong
  • Well done: món chín kỹ
  • Wheat: bột mì

Từ vựng về chủ đề đồ uống

  • Alcohol: đồ có cồn
  • Beer: bia
  • Cocktail: rượu cốc-tai
  • Coffee: cà phê
  • Coke: nước ngọt
  • Champagne: rượu sâm-panh
  • Iced tea: trà đá
  • Juice/ squash: nước ép
  • Lemonade: nước chanh
  • Milk: sữa
  • Mineral water: nước khoáng
  • Smoothie: sinh tố
  • Soda: nước sô-đa
  • Tea: trà
  • Wine: rượu

Các cụm từ thông dụng trong đoạn hội thoại tiếng Anh về ăn uống

  • A quick snack: bữa ăn vặt
  • Additives: chất phụ gia
  • Allergies: dị ứng
  • Appetite: sự thèm ăn
  • Eat a balanced diet: ăn theo chế độ dinh dưỡng cân bằng
  • Eat in moderation: ăn uống điều độ
  • Eat light meals: ăn nhẹ
  • Eat like a bird: ăn ít/ ăn như mèo hửi
  • Eat like a horse: ăn nhiều/ sức ăn mạnh
  • Eating habits: thói quen ăn uống
  • Fast Food: thức ăn nhanh
  • Food poisoning: ngộ độc thực phẩm
  • Fresh produce: sản phẩm tươi sạch
  • Go on a diet: ăn theo chế độ
  • Have a sweet tooth: hảo ngọt
  • Home  cooked meal: thức ăn nấu tại nhà
  • Junk food: các loại đồ ăn vặt
  • Meal: bữa ăn
  • Nourishing meals: bữa ăn đầy đủ dinh dưỡng
  • Organic foods: thực phẩm hữu cơ
  • Overweight/obese: mập, thừa cân
  • Processed foods: thực phẩm chế biến sẵn
  • Take away: đồ ăn/thức uống mang đi
  • Vegetarian: người ăn chay

Trên đây là bài viết tổng hợp chủ đề ẩm thực với các đoạn hội thoại tiếng Anh về ăn uống. Hy vọng sau bài viết này, bạn đã tích lũy thêm được nhiều từ vựng và mẫu câu để có thể dễ dàng giao tiếp trôi chảy. Bạn có thể tham khảo thêm những cách học tiếng Anh giao tiếp cực kỳ hiệu quả.

Chủ Đề