TagMô tảTrạng thái
| Định nghĩa một bài viết, một nội dung riêng biệt. |
|
| Định nghĩa một bài viết, một nội dung riêng biệt. |
|
| Định nghĩa một bài viết, một nội dung riêng biệt. |
|
| Định nghĩa một bài viết, một nội dung riêng biệt. |
|
| Định nghĩa một bài viết, một nội dung riêng biệt. |
|
| Định nghĩa một bài viết, một nội dung riêng biệt. |
|
| Định nghĩa một bài viết, một nội dung riêng biệt. |
|
| Định nghĩa một bài viết, một nội dung riêng biệt. |
|
| Định nghĩa một bài viết, một nội dung riêng biệt. |
|
| Định nghĩa một bài viết, một nội dung riêng biệt. |
|
| Định nghĩa một bài viết, một nội dung riêng biệt. |
|
| Định nghĩa một bài viết, một nội dung riêng biệt. |
|
| Định nghĩa một bài viết, một nội dung riêng biệt. |
|
| Định nghĩa một bài viết, một nội dung riêng biệt. |
|
| Định nghĩa một bài viết, một nội dung riêng biệt. |
|
| Định nghĩa một bài viết, một nội dung riêng biệt. |
|
| Định nghĩa một bài viết, một nội dung riêng biệt. |
|
| Định nghĩa một bài viết, một nội dung riêng biệt. |
|
| Định nghĩa một bài viết, một nội dung riêng biệt. |
|
| Định nghĩa một bài viết, một nội dung riêng biệt. |
|
| Định nghĩa một bài viết, một nội dung riêng biệt. |
|
| Định nghĩa một bài viết, một nội dung riêng biệt. |
|
| Định nghĩa một bài viết, một nội dung riêng biệt. |
|
| Định nghĩa một bài viết, một nội dung riêng biệt. |
|
| Định nghĩa một bài viết, một nội dung riêng biệt. |
|
| Định nghĩa một bài viết, một nội dung riêng biệt. |
|
| Định nghĩa một bài viết, một nội dung riêng biệt. |
|
| Định nghĩa một bài viết, một nội dung riêng biệt. |
|
TagMô tảTrạng thái
| Định nghĩa một bài viết, một nội dung riêng biệt. |
|
| Định nghĩa một bài viết, một nội dung riêng biệt. |
|
| Định nghĩa một bài viết, một nội dung riêng biệt. |
|
| Định nghĩa nội dung bên ngoài nội dung chính [thường là phần sidebar]. |
|
| Định nghĩa âm thanh, như nhạc hay trường audio khác.. |
|
| Được dùng để hiển thị đồ họa. |
|
| Định nghĩa một nút lệnh, giống như một Radiobutton, hộp kiểm, hoặc một button. |
|
| Định nghĩa một danh sách tùy chọn, sử dụng thành phần này cùng với các thành phần input. |
|
| Xác định thêm chi tiết hoặc điều khiển có thể được ẩn hoặc hiển thị theo yêu cầu. |
|
| Xác định nội dung nhúng như một plugin. |
|
| Xác định một chú thích cho tag figure. |
|
| Xác định các nội dung liên quan mạch lạc với nhau, như hình ảnh, sơ đồ, code,... |
|
| Định nghĩa khu vực footer [phần cuối] của trang. |
|
| Định nghĩa khu vực header [phần đầu] của trang. |
|
| Định nghĩa một nhóm các tiêu đề. |
|
| Xác định một cặp trường khóa chính sử dụng cho form. |
|
| Xác định văn bản được đánh dấu, sử dụng khi muốn làm nổi bật văn bản của mình. |
|
| Định nghĩa một phép đo. Sử dụng chỉ cho phép đo với giá trị tối thiểu và tối đa. |
|
| Định nghĩa link danh mục [navigation] |
|
| Đại diện cho kết quả của phép tính [giống như được thực hiện bởi script]. |
|
| Mô tả tiến trình làm việc. |
|
| Hiển thị những nội dung bên trong khi trình duyệt không hỗ trợ ruby. |
|
| Định nghĩa một lời giải thích hoặc cách phát âm của các ký tự [đối với kiểu chữ Đông Á]. |
|
| Định nghĩa một chú thích ruby [đối với kiểu chữ Đông Á]. Chú thích Ruby được sử dụng trong khu vực Đông Á, hiển thị cách phát âm của các ký tự Đông Á. |
|
| Định nghĩa một khu vực [vùng bao]. |
|
| Xác định nguồn cho một media. |
|
| Xác định một tiêu đề cho các thành phần details, được sử dụng để mô tả chi tiết về tài liệu, hoặc các bộ phận của tài liệu. |
|
Xác định thời gian, ngày tháng, hoặc năm sinh. | Xác định một video, chẳng hạn như một đoạn phim hoặc một trường video. |
|
| Xác định text quá dài sẽ tự động xuống hàng [không tràn layout] |
|
| Những tag tương tự HTML4 / XHTML |
|
| Xác định một comment, một chú thích. |
|
| Xác định mẫu cho văn bản HTML. |
|
| Xác định một liên kết. |
|
|
| Xác định thông tin liên hệ [địa chỉ, mail, điện thoại,...]. |
|
| Xác định vùng bên trong map của image. |
|
| Hiển thị text đậm. |
|
| Xác định một địa chỉ mặc định hay một mục tiêu mặc định cho tất cả link trên trang. |
|
| Xác định hướng của text [từ trái sang phải hoặc từ phải sang trái]. |
|
| Xác định một đoạn trích dẫn dài. |
|
| Xác định phần thân của văn bản HTML. |
|
| Định nghĩa một bài viết, một nội dung riêng biệt. |
|
| Định nghĩa nội dung bên ngoài nội dung chính [thường là phần sidebar]. |
|
| Định nghĩa âm thanh, như nhạc hay trường audio khác.. |
|
| Được dùng để hiển thị đồ họa. |
|
| Định nghĩa một nút lệnh, giống như một Radiobutton, hộp kiểm, hoặc một button. |
|
| Định nghĩa một danh sách tùy chọn, sử dụng thành phần này cùng với các thành phần input. |
|
| Xác định thêm chi tiết hoặc điều khiển có thể được ẩn hoặc hiển thị theo yêu cầu. |
|
| Xác định nội dung nhúng như một plugin. |
|
| Xác định một chú thích cho tag figure. |
|
| Xác định các nội dung liên quan mạch lạc với nhau, như hình ảnh, sơ đồ, code,... |
|
| Định nghĩa khu vực footer [phần cuối] của trang. |
|
| Định nghĩa khu vực header [phần đầu] của trang. |
|
| Định nghĩa một nhóm các tiêu đề. |
|
| Xác định một cặp trường khóa chính sử dụng cho form. |
|
| Xác định văn bản được đánh dấu, sử dụng khi muốn làm nổi bật văn bản của mình. |
|
| Định nghĩa một phép đo. Sử dụng chỉ cho phép đo với giá trị tối thiểu và tối đa. |
|
| Định nghĩa link danh mục [navigation] |
|
| Đại diện cho kết quả của phép tính [giống như được thực hiện bởi script]. |
|
| Mô tả tiến trình làm việc. |
|
| Hiển thị những nội dung bên trong khi trình duyệt không hỗ trợ ruby. |
|
| Định nghĩa một lời giải thích hoặc cách phát âm của các ký tự [đối với kiểu chữ Đông Á]. |
|
| Định nghĩa một chú thích ruby [đối với kiểu chữ Đông Á]. Chú thích Ruby được sử dụng trong khu vực Đông Á, hiển thị cách phát âm của các ký tự Đông Á. |
|
Định nghĩa một khu vực [vùng bao]. |
| |
Xác định nguồn cho một media. |
| |
| Xác định một tiêu đề cho các thành phần details, được sử dụng để mô tả chi tiết về tài liệu, hoặc các bộ phận của tài liệu. |
|
| Xác định thời gian, ngày tháng, hoặc năm sinh. |
| Một nhóm nội dung cuối của table. | Xác định một phần tử tiêu đề của table. |
| Một nhóm nội dung cuối của table. | Một nhóm phần tử tiêu đề của table. |
| Một nhóm nội dung cuối của table. | Xác định một tiêu đề của văn bản HTML. |
| Một nhóm nội dung cuối của table. | Xác định một hàng của table. |
| Một nhóm nội dung cuối của table. | Xác định danh sách không thứ tự. |
| Một nhóm nội dung cuối của table. | Xác định phần giá trị của text |
| Một nhóm nội dung cuối của table. | Những tag không được hỗ trợ trong HTML5 |
| Tag
Mô tảTrạng tháiNên thay thếMô tả từ viết tắt. Một nhóm nội dung cuối của table. | X | Xác định applet [nhúng JAVA].
| Một nhóm nội dung cuối của table. | Một nhóm nội dung cuối của table. | , | Xác định applet [nhúng JAVA].
| , | Một nhóm nội dung cuối của table. | Xác định font, màu sắc, hay kích cỡ mặc định của text trong trang. | Xác định applet [nhúng JAVA].
| , | Một nhóm nội dung cuối của table. | Xác định font, màu sắc, hay kích cỡ mặc định của text trong trang. | Xác định applet [nhúng JAVA].
| , | Một nhóm nội dung cuối của table. | Xác định font, màu sắc, hay kích cỡ mặc định của text trong trang. | Xác định applet [nhúng JAVA].
| , | Một nhóm nội dung cuối của table. | Xác định font, màu sắc, hay kích cỡ mặc định của text trong trang. | Xác định applet [nhúng JAVA].
| Một nhóm nội dung cuối của table. | Một nhóm nội dung cuối của table. | , | Xác định applet [nhúng JAVA].
| , | Một nhóm nội dung cuối của table. | Xác định font, màu sắc, hay kích cỡ mặc định của text trong trang. | Xác định applet [nhúng JAVA].
| Một nhóm nội dung cuối của table. | Một nhóm nội dung cuối của table. | , | Xác định applet [nhúng JAVA].
| Một nhóm nội dung cuối của table. | Một nhóm nội dung cuối của table. | , | Xác định applet [nhúng JAVA].
| , | Một nhóm nội dung cuối của table. | Xác định font, màu sắc, hay kích cỡ mặc định của text trong trang. | Xác định applet [nhúng JAVA].
| , | Một nhóm nội dung cuối của table. | Xác định font, màu sắc, hay kích cỡ mặc định của text trong trang. | Xác định applet [nhúng JAVA].
| Một nhóm nội dung cuối của table. | Một nhóm nội dung cuối của table. | , | Xác định applet [nhúng JAVA].
| , | Một nhóm nội dung cuối của table. | Xác định font, màu sắc, hay kích cỡ mặc định của text trong trang. | Xác định applet [nhúng JAVA].
| , |
Xác định font, màu sắc, hay kích cỡ mặc định của text trong trang.
|