Trang chủ
» vocabulary
» coach : huấn luyện viên, xe khách [cô-chơ]
coach : huấn luyện viên, xe khách [cô-chơ]
Tiếng Anh Phú Quốc
· Hiển thị bài đăng từ
- Dịch nghĩa: huấn luyện viên, xe khách, người dạy kèm
- Từ loại: danh từ
- Số âm tiết: 01 âm
- Phiên âm tiếng Việt: cô-chơ
- Phiên âm quốc tế: /koutʃ/
- Hướng dẫn viết: co + a + ch
- Ví dụ câu:
He's a football coach.
Ông ấy là một huấn luyện viên bóng đá.
The coach driver is my aunt's husband.
Tài xế xe khách là chồng của dì tôi.
Is he the coach?
Ông ấy có phải huấn luyện viên không?
- Từ loại: danh từ
- Số âm tiết: 01 âm
- Phiên âm tiếng Việt: cô-chơ
- Phiên âm quốc tế: /koutʃ/
- Hướng dẫn viết: co + a + ch
- Ví dụ câu:
He's a football coach.
Ông ấy là một huấn luyện viên bóng đá.
The coach driver is my aunt's husband.
Tài xế xe khách là chồng của dì tôi.
Is he the coach?
Ông ấy có phải huấn luyện viên không?