Nghĩa của : ROTTEN TO THE CORE
Từ điển: Vi-X-2020
rotten to the core:
thối để cốt lõi
Nghĩa của rotten to the coredanh từ một thiết bị nấu ăn với một nhổ xoay để nướng và nướng thịt. Ragueneau's pastry shop and rotisserie is abuzz with movement.
Cửa hàng bánh ngọt và cửa hàng bánh ngọt của Ragueneau rất ồn ào.
Từ đồng nghĩa của rotten to the coređộng từ -
-
-
-
-
Xem thêm
Nghĩa của rotten to the core
danh từ
một thiết bị nấu ăn với một nhổ xoay để nướng và nướng thịt.
Ragueneau's pastry shop and rotisserie is abuzz with movement.
Cửa hàng bánh ngọt và cửa hàng bánh ngọt của Ragueneau rất ồn ào.
Từ đồng nghĩa của rotten to the core
động từ
Xem thêm
Từ điển: Vi-X-2019
Từ điển: Anh - Anh
* completely spoiled
* completely corrupt
* completely corrupt
Xem thêm:
ROTOVATE, ROTOVATED, ROTOVATES, ROTOVATING, ROTS, ROTTED IN JAIL, ROTTENER, ROTTENEST, ROTTENSTONES, ROTTERS, ROTUNDAS, ROUAULT, ROUBLES, ROUGES, ROUGET,