Icon dịch ra tiếng Việt là gì

Ý nghĩa của từ khóa: icon


English Vietnamese
icon
* danh từ
- tượng, hình tượng, thần tượng
- [tôn giáo] tượng thánh, thánh tượng, thần tượng


English Vietnamese
icon
biểu tượng duy nhất ; biểu tượng ; huyền thoại ; thần tượng ; tượng ; được biểu tượng ;
icon
biểu tượng duy nhất ; biểu tượng ; huyền thoại ; thần tượng ; tượng ; được biểu tượng ;


English English
icon; ikon; image; picture
a visual representation [of an object or scene or person or abstraction] produced on a surface
icon; ikon
a conventional religious painting in oil on a small wooden panel; venerated in the Eastern Church


English Vietnamese
iconic
* tính từ
- [thuộc] tượng, [thuộc] hình tượng; có tính chất tượng, có tính chất hình tượng
- theo một quy ước mẫu mực [tượng nặn]
disk icon
- [Tech] hình tượng đĩa
graphical icon
- [Tech] hình tượng đồ họa
group icon
- [Tech] hình tượng nhóm

Chủ Đề