Từ: earnest /'ə:nist/
tính từ
đứng đắn, nghiêm chỉnh
sốt sắng, tha thiết
danh từ
thái độ đứng đắn, thái độ nghiêm chỉnh
in earnest
đứng đắn, nghiêm chỉnh
are you in earnest?
anh không đùa đấy chứ? ví dụ khác
you are not in earnest
anh lại đùa đấy thôi
tiền đặt cọc
sự bảo đảm
điềm, điều báo hiệu trước
an earnest of future success
điều báo hiệu cho sự thành công sau này
Cụm từ/thành ngữ
it is raining in earnest
trời đang mưa ra trò
Từ gần giống earnestness overearnest