Job prospects là gì

Từ vựng IELTS chủ đề Job rất phổ biến và được nhiều quan tâm. Vì thế hôm nay, JES xin tổng hợp danh sách các từ vựng tiếng anh về Job để bạn dễ dàng tham khảo. Mời bạn cùng tìm hiểu cụ thể hơn trong bài viết dưới đây.

STT Từ vựng Ý Nghĩa
1 CV [curriculum vitae] sơ yếu lý lịch
2 application form đơn xin việc
3 interview phỏng vấn
4 job việc làm
5 career nghề nghiệp
6 parttime bán thời gian
7 appointment buổi hẹn gặp
8 ad or advert quảng cáo
9 contract hợp đồng
10 fulltime toàn thời gian
11 permanent dài hạn
12 temporary tạm thời
13 notice period thời gian thông báo nghỉ việc
14 holiday entitlement chế độ ngày nghỉ được hưởng
15 sick pay tiền lương ngày ốm
16 holiday pay tiền lương ngày nghỉ
17 to apply for a job thuê
18 wages lương tuần
19 pension scheme / pension plan chế độ lương hưu / kế hoạch lương hưu
20 health insurance bảo hiểm y tế
21 company car ô tô cơ quan
22 to fire sa thải
23 overtime ngoài giờ làm việc
24 redundancy sự thừa nhân viên
25 redundant bị thừa
26 to get the sack [colloquial] bị sa thải
27 salary lương tháng
28 working conditions điều kiện làm việc
29 qualifications bằng cấp
30 offer of employment lời mời làm việc
31 to accept an offer nhận lời mời làm việc
32 starting date ngày bắt đầu
33 training scheme chế độ tập huấn
34 parttime education đào tạo bán thời gian
35 meeting cuộc họp
36 travel expenses chi phí đi lại
37 leaving date ngày nghỉ việc
38 working hours giờ làm việc
39 maternity leave nghỉ thai sản
40 promotion thăng chức
41 salary increase tăng lương
42 security an ninh
43 reception lễ tân
44 boss sếp
45 colleague đồng nghiệp
46 trainee nhân viên tập sự
47 timekeeping theo dõi thời gian làm việc
48 job description mô tả công việc
49 health and safety sức khỏe và sự an toàn
50 director giám đốc
51 owner chủ doanh nghiệp
52 manager người quản lý
53 department phòng ban
54 salary advance tạm ứng lương
55 subsidize money tiền trợ cấp
56 liabilities Công nợ
57 resignation đơn nghỉ việc
58 A nine to five job Công việc tẻ nhạt, buồn chán
59 A dead-end job Công việc không có tương lai
60 A Cushy job Công việc nhẹ nhàng , không có nhiều áp lực
61 An ideal job/dream job Công việc lý tưởng/ công việc mơ ước
62 Manual job >< Non-manual job Công việc chân tay >< Công việc văn phòng
63 Highly-paid job >< badly-paid job Công việc lương cao >< Công việc lương thấp
64 Permanent job >< Temporary job Công việc lâu dài >< Công việc tạm thờ
65 Apply for a job Ứng tuyển
66 Take a part-time/full-time job Làm việc bán thời gian / toàn thời gian
67 Resign from job Nghỉ việc
68 Switch a job / Change a job Thay đổi công việc
69 Do a job share Chia sẻ phần công việc
70 Job promotion Sự thăng tiến, thăng chức
71 Job prospects Viễn cảnh công việc
72 Job satisfaction Sự hài lòng về công việc
73 Job hopping Sự nhảy việc
74 Initial salary Mức lương khởi điểm
75 Expected salary Mức lương mong muốn
76 Net salary Tiền lương thực nhận sau khi công ty đã chi trả cho người lao động các khoản như thuế, bảo hiểm
77 Sick pay tiền lương ngày ốm
78 Holiday pay tiền lương ngày nghỉ
79 Holiday entitlement chế độ ngày nghỉ được hưởng
80 Fast track scheme Chương trình đào tạo dành cho những nhân viên giỏi, có tiềm năng
81 Call in sick Gọi điện xin phép nghỉ vì ốm
82 Get stuck behind the desk Mắc kẹt bên bàn làm việc [ vì có quá nhiều thứ phải làm ]
83 Clear your desk Soạn sửa nơi làm việc cho ngăn nắp trước khi rời khỏi nơi làm việc để đến một vị trí mới
84 Achiveve a better work-life balance Cân bằng được công việc và cuộc sống
85 Manage heavy workload Xoay sở với khối lượng công việc nặng nề
86 Step down/ Retire Nghỉ hưu

XEM THÊM: Từ vựng tiếng Anh chủ đề nghề nghiệp

Trên đây là tất cảTừ vựng IELTS chủ đề Job thông dụng và được sử dụng phổ biến nhất hiện nay. Hi vọng bài viết này đã mang đến những thông tin cần thiết mà bạn đang tìm kiếm.

5        /        5        [        100                    votes                ]

Chủ Đề