Eyes đọc là gì

Ý nghĩa của từ khóa: eyes


English Vietnamese
eyes
biết ; bên ; bịt mắt ; chú ; chú ý ; chúng ; chứng ; con bé mắt ; con mă ; con mắt ; con nhìn ; con ; có nhìn ; cặp mắt quan sát ; cặp mắt ; dõi ; dùng ; hai mắt ; hai ; hãy nhìn ; hãy quan sát ; hồn ; khá ; là mắt ; lạnh ; m ¯ t ; mình ; mă ; mă ́ t ; mắc ; mắt cho ; mắt con ; mắt kia ; mắt lại ; mắt mà ; mắt ngó ; mắt người ; mắt nhìn thẳng ; mắt nhìn ; mắt ra nhìn ; mắt ra thấy ; mắt thì nhìn ; mắt xem ; mắt ; mặt ; mở mắt ; n ; nho ; nhìn kỹ đi ; nhìn lại ; nhìn người ; nhìn thấy ; nhìn vào mắt ; nhìn ; nhìn đi ; những con mắt ; những cặp mắt ; những gì ; những mắt ; những ; những đôi mắt ; này ; nâu ; o mă ́ t ; qua ánh mắt chúng ; quan sát ; ra ; sát ; t ; tai mắt ; theo dõi ; thuâ ; thâ ; thấy ; thấy đôi mắt ; trông chừng ; trở ; tê ; tầm nhìn ; tận mắt ; vào mắt ; vẽ mắt ; xem ; ánh m ¯ t ; ánh mắt ; ánh nhìn ; ý nhìn ; ý vào ; ý ; đang thấy ; đánh ; đôi mă ; đôi mă ́ t ; đôi mă ́ ; đôi mắt của ; đôi mắt nào ; đôi mắt thật ; đôi mắt ; đôi mắt ấy ; đôi ; để mắt ; để ; đọc ; đổi mắt ; ́ t ; ́ ; ̣ thuâ ; ấy ; ống nhòm ;
eyes
biết ; bên ; bịt mắt ; chú ; chú ý ; chứng ; con bé mắt ; con mă ; con mắt ; con nhìn ; con ; có nhìn ; cặp mắt quan sát ; cặp mắt ; dõi ; dùng ; gặp con ; hai mắt ; hãy nhìn ; hãy quan sát ; hồn ; khá ; là mắt ; lạnh ; m ¯ t ; mây ; mình ; mă ; mă ́ t ; mă ́ ; mất ; mắc ; mắt cho ; mắt con ; mắt kia ; mắt lại ; mắt mà ; mắt ngó ; mắt người ; mắt nhìn thẳng ; mắt nhìn ; mắt ra nhìn ; mắt ra thấy ; mắt thì nhìn ; mắt xem ; mắt ; mặt ; mở mắt ; mục ; nhau ; nho ; nhìn kỹ đi ; nhìn lại ; nhìn người ; nhìn vào mắt ; nhìn ; nhìn đi ; những con mắt ; những mắt ; những đôi mắt ; này ; nâu ; o mă ́ t ; qua ánh mắt chúng ; quan sát ; sát ; tai mắt ; theo dõi ; thuâ ; thâ ; thấy ; thấy đôi mắt ; trông chừng ; trở ; tê ; tầm nhìn ; tận mắt ; tỉnh ; vào mắt ; vẽ mắt ; vị ; xem ; xấu ; ánh mắt ; ánh nhìn ; ý nhìn ; ý vào ; ý ; đang thấy ; đánh ; đê ; đôi mă ́ t ; đôi mắt của ; đôi mắt nào ; đôi mắt quyến ; đôi mắt thật ; đôi mắt ; đôi mắt ấy ; đôi ; để mắt ; đọc ; đổi mắt ; ̃ ; ̣ thuâ ; ấy ; ống nhòm ;


English Vietnamese
eye
* danh từ
- mắt, con mắt
- [thực vật học] mắt [trên củ khoai tây]
- lỗ [kim, xâu dây ở giày...]
- vòng, thòng lọng [dây]; vòng mắt [ở đuôi công]; điểm giữa [đích tập bắn]
- sự nhìn, thị giác
- cách nhìn, con mắt
=to view with a jaundiced eye+ nhìn bằng con mắt ghen tức
- cách nhìn, sự đánh giá
=to have a good eye for+ đánh giá cao, coi tọng
- sự chú ý, sự theo dõi
=to have one's eye on; to keep an eye on+ để ý, theo dõi
- sự sáng suốt
=to open one's eyes+ đã mở mắt ra, đã sáng mắt ra
!all my eye [and Betty martin]
- chuyện tầm phào, chuyện tào lao, chuyện bá láp, điều vô lý
!an eye for an eye
- ăn miếng trả miếng
!to be all eyes
- nhìn chằm chằm
!to be up to the eyes in
- ngập đầu [công việc, nợ nần]
!to be very much in the public eye
- là người có tai mắt trong thiên hạ
!to cast sheep's eyes
- [xem] sheep
!to catch the speaker's eye
- được chủ tịch [nghị viện] trông thấy mình giơ tay và cho phát biểu
!to clap [set] one's eyes on
- nhìn
!eyes front!
- [xem] front
!eyes left!
- [quân sự] nhìn bên trái!
!eyes right!
- [quân sự] nhìn bên phải!
!the eye of day
- mặt trời
!to give on eye to someone
- theo dõi ai; trông nom ai
!to give an eye to someone
- theo dõi ai; trông nom ai
!to give the glad eye to somebody
- [xem] glad
!to have an eye for
- có con mắt tinh đời về, rất tinh tế
!to have an eye to something
- lấy cái gì làm mục đích
!to have an eye to everything
- chú ý từng li từng tí
!to have eyes at the back of one's head
- có mắt rất tinh, cái gì cũng nhìn thấy
!to have one's eye well in at shooting
- mắt tinh bắn giỏi
!his eyes arr bigger than his belly
- no bụng đói con mắt
!if you had half an eye
- nếu anh không mù, nếu anh không đần độn
!in the eyes of
- theo sự đánh giá của, theo con mắt của
!in the eye of the law
- đứng về mặt pháp lý, đứng về mặt luật pháp
!in the eye of the wind
- ngược gió
!in the mind's eye
- trong trí tưởng tượng; trong sự nhìn trước
!to lose an eye
- mù một mắt
!to make eyes
- liếc mắt đưa tình
!to make someone open his eyes
- làm ai trố mắt nhìn [vì ngạc nhiên]
!my eye[s]!
- ồ lạ nhỉ!
!to maked eye
- mắt thường [không cần đeo kính]
!to see eye to eye with somebody
- đồng ý với ai
!to see with half an eye
- trông thấy ngay
!to throw dust in somebody's eyes
- [xem] dust
!under the eye of somebody
- dưới sự giám sát của ai
!where are your eyes?
- thong manh à?, mắt để ở đâu?
!to wipe somwone's eys
- [từ lóng] phỗng tay trên ai, đi nước trước ai
!with an eye to something
- nhằm cái gì
* ngoại động từ
- nhìn quan sát, nhìn trừng trừng
eyeful
* danh từ
- cái bị ném hoặc thảy vào mắt
- to get an eyeful of sand
- bị cát vào đầy mắt
- cảnh thú vị hoặc hấp dẫn
= she's quite an eyeful!+quả là cô ấy hấp dẫn thật!
= to have /get an eyeful [of something]+nhìn [cái gì] cho thoả thích
= come and get an eyeful of this - there's a giraffe in the garden!+lại mà xem cái này cho đã mắt - có một con hươu cao cổ trong vườn!

Chủ Đề