Knees là gì

1. On your knees!

Quỳ xuống

2. Raise your knees.

Nhấc đầu gối lên.

3. On your knees.

Quỳ xuống.

4. World's-sorest-knees-isil.

Cái đầu gối thâm nhất quả đất.

5. Pick up your knees!

Nhấc đầu gối lên!

6. I'm on me knees.

Tôi đang quỳ đây.

7. My knees were shaking.

Đầu gối của em đã run lên.

8. " The knees of his trousers. "

" Đầu gối quần dài của mình. "

9. On my knees, if necessary.

Thậm chí là quỳ xuống thề, nếu cần thiết.

10. C'mon get on your knees.

Tiếp đi, quì xuống.

11. Bend your knees a bit.

Uốn gối một chút.

12. Get down on your knees!

Quỳ gối xuống đất.

13. It reached below her knees .

Nó chảy dài chấm đầu gối nàng .

14. My knees were like jelly.

Đầu gối tôi mềm nhũn.

15. His knees almost touched mine .

Đầu gối của ông gần như chạm vào đầu gối tôi .

16. ... but you get off your knees.

... nhưng hãy đứng lên, đừng quỳ gối.

17. Fucking knees on the curb, man!

Quỳ xuống vỉa hè mau.

18. Should you get down on your knees?

Có cần phải quì gối xuống không?

19. She wasn't all elbows and knees anymore.

Cô ấy không còn gầy nhom nữa.

20. She screams and falls to her knees.

Cô bật khóc và quỳ sụp xuống đất.

21. We're building bionic ankles, knees and hips.

Mắt cá, đầu gối và khớp hông đang được thiết kế.

22. Come on, just get on your knees.

Nhanh lên, quỳ xuống đi.

23. Her labia will stretch halfway to her knees.

Cà vạt sẽ sệ xuống tận đầu gối.

24. Sit down and place them on your knees.

Ngồi xuống và đặt tay lên gối.

25. In the 19th century world to its knees.

Trong thế kỷ 19 thế giới dậm chân tại chỗ

26. However, some styles fall to below the knees.

Tuy nhiên, một số kiểu dài xuống dưới đầu gối.

27. And make firm the knees that are shaking.

Gối bủn rủn nên vững vàng.

28. You try to stand but your knees become weak?

Cậu đang cố đứng, nhưng đầu gối cậu trở nên yếu xìu.

29. Callouses on my knees that let me kneel comfortably.

Những vết chai trên đầu gối giúp chân tôi thoải mái.

30. The legs are mainly green, with pale brown knees.

Chân chủ yếu là màu xanh lá cây, với đầu gối màu nâu nhạt.

31. I want vomit in the hair, bruised-up knees.

Tôi muốn ói lên tóc, đầu gối bị bầm tím.

32. She fell to her knees and bowed to the king.

Cô ta ngã xuống và nôn mửa.

33. When you skateboard, it puts quite a strain on your knees.

Khi bạn trượt ván, lực sẽ đè mạnh lên đầu gối của bạn.

34. My knees still buckle every time I get on a stage.

Đầu gối tôi vẫn run lẩy bẩy mỗi lần tôi đứng trên sân khấu

35. You and me and her, together as one, healing these knees.

Người, con và cô ấy, cùng nhau hòa làm một, hàn gắn những cái đầu gối này.

36. Better to die on our feet than live on our knees.

Thà chết vinh còn hơn sống nhục!

37. I'm afraid the mud pits have stiffened my knees, royal one.

Tôi sợ hầm bùn đã làm cứng chân tôi, thưa công chúa.

38. Combat sambo allows punches, kicks, elbows, knees, headbutts and groin strikes.

Sambo chiến đấu cho phép đấm, đá, dùng khuỷu tay, đầu gối, húc đầu và tấn công vào háng.

39. and I realize that I locked my knees, bracing for impact.

và tôi nhận ra mình đã ghì chặt đầu gối, chuẩn bị cho điều tệ hại sắp tới.

40. We might still be crawling around on our hands and knees!

Có lẽ chúng ta vẫn còn bò loanh quanh!

41. Osteoarthritis of the knees or hips can lead to a limp .

Viêm xương khớp mãn tính ở đầu gối hoặc hông có thể làm cho dáng đi khập khiễng .

42. He wore only a ragged shirt that went about to his knees.

Nó chỉ mặc duy nhất một cái áo sơ mi rách rưới dài đến đầu gối.

43. I got on my knees and said a heartfelt prayer of thanks.

Tôi quỳ xuống và dâng những lời cám ơn chân thành.

44. The water swirled up to her knees and then past her waist.

Nước cuồn cuộn quanh đầu gối bà rồi dâng lên khỏi chỗ thắt lưng bà.

45. I put my arms around them and set them on my knees.

Tôi ôm chúng đặt lên 2 đầu gối, và chúng không còn máu trên tóc.

46. Gout can also attack joints such as the elbows and the knees .

Bệnh gút cũng có thể xảy ra ở nhiều khớp , chẳng hạn như khuỷu tay và đầu gối .

47. There's lips, eyes, hands, face... hair, breasts... legs, arms, even the knees.

Có môi, mắt, tay, mặt... tóc, ngực... cẳng chân, cánh tay, ngay cả đầu gối.

48. And we'll see who's left standing, and who is on their knees.

Ta sẽ xem ai là kẻ đứng vứng phút cuối, và ai sẽ nằm dưới chân họ.

49. The statue snapped at the knees and fell over onto the land.

Bức tượng bị gãy ở phần đầu gối và sụp xuống phần đất liền.

50. Follow the example of small children, and drop to your knees in prayer.

Hãy theo gương của các trẻ nhỏ và quỳ xuống cầu nguyện.

Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ "knees", trong bộ từ điển Từ điển Tiếng Anh. Chúng ta có thể tham khảo những mẫu câu này để đặt câu trong tình huống cần đặt câu với từ knees, hoặc tham khảo ngữ cảnh sử dụng từ knees trong bộ từ điển Từ điển Tiếng Anh

1. On your knees!

2. Raise your knees.

3. On your knees.

4. My knees were knocking .

5. World's-sorest-knees-isil.

6. Pick up your knees!

7. I'm on me knees.

8. Knees joint scathe is one of familiar wound in the breast stroke training. knees joint scathe often indicate inner side knees ligament's scathe.

9. My knees were shaking.

10. " The knees of his trousers. "

11. His knees were knocking together.

12. On my knees, if necessary.

13. She slumped to her knees.

14. Get down on your knees.

15. C'mon get on your knees.

16. Bend your knees a bit.

17. Get down on your knees!

18. It reached below her knees .

19. My knees were like jelly.

20. His knees almost touched mine .

21. Miguel said, his knees buckling.

22. His knees knocked with fright.

23. ... but you get off your knees.

24. Mark time by raising knees alternately.

25. Her knees trembled underneath her raincoat.

26. 6 Or young with scabby knees.

27. 2 His knees were knocking together.

28. His elbows rest on his knees.

29. He skinned his knees when fell.

30. Her trousers bagged at the knees.

31. Fucking knees on the curb, man!

32. His trousers bagged at the knees.

33. She leaned forward, hugging her knees.

34. He's down on his knees, scrubbing .

35. Stand with your knees slightly bent.

36. Should you get down on your knees?

37. Paretic in, enjoin limb knees hip flexor.

38. We need not crawl on bended knees.

39. Before their knees places a low table.

40. She wasn't all elbows and knees anymore.

41. She screams and falls to her knees.

42. Relax by cuddling your knees, then repeat.

43. The Mafia was brought to its knees.

44. Knees, sometimes called ships knees, are a common form of bracing in boat building and occasionally in timber framing.

45. We're building bionic ankles, knees and hips.

46. Come on, just get on your knees.

47. Touch your toes without bending your knees.

48. Lie flat and let your knees bend.

49. Her knees had gone through her jeans.

50. He rested his elbows on his knees.

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ knees trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ knees tiếng Anh nghĩa là gì.

knee /ni:/* danh từ- đầu gối=up to one's knee+ đến tận đầu gối- chỗ đầu gối quần=the trousers bulge at the knees+ quần phồng ra ở chỗ đầu gối- [kỹ thuật] khuỷu, khớp xoay- chân quỳ hình thước thợ [[cũng] knee bracket]; thanh [sắt, gỗ] uốn gãy góc!to bend the knee to somebody- quỳ gối trước ai!to bow the knee before somebody- chịu phục tùng ai, chịu khuất phục trước người nào!to bring someone to his knees- bắt ai phải quỳ gối, bắt ai phải đầu hàng!to get ogg one's knees- đứng dậy [sau khi quỳ]!to give [offer] a knee to somebody- giúp đỡ ai, phụ tá ai- [thể dục,thể thao] đỡ [một võ sĩ quyền Anh] cho quỳ xuống giữa hai hiệp đấu!to go on one's knees- quỳ gối!to go on one's knees to somebody- quỳ gối trước ai, quỵ luỵ ai, van nài ai!on one's knees- quỳ gối, quỵ luỵ, van nài, hạ mình!on hands and knees- bỏ!it is on the knees of the gods- còn chưa rõ, chưa biết, chưa chắc chắn* ngoại động từ- hích bằng đầu gối, đụng bằng đầu gối- làm chắc [khung...] bằng sắt thước thợ- [thông tục] làm phồng [quần] ở chỗ đầu gối
  • redundancy tiếng Anh là gì?
  • potterer tiếng Anh là gì?
  • restiform tiếng Anh là gì?
  • aknowledgement tiếng Anh là gì?
  • nationality tiếng Anh là gì?
  • unenclosed tiếng Anh là gì?
  • truss-bridge tiếng Anh là gì?
  • uncultivable tiếng Anh là gì?
  • stumbles tiếng Anh là gì?
  • narrates tiếng Anh là gì?
  • bulrushes tiếng Anh là gì?
  • plagiarize tiếng Anh là gì?
  • electric interference tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của knees trong tiếng Anh

knees có nghĩa là: knee /ni:/* danh từ- đầu gối=up to one's knee+ đến tận đầu gối- chỗ đầu gối quần=the trousers bulge at the knees+ quần phồng ra ở chỗ đầu gối- [kỹ thuật] khuỷu, khớp xoay- chân quỳ hình thước thợ [[cũng] knee bracket]; thanh [sắt, gỗ] uốn gãy góc!to bend the knee to somebody- quỳ gối trước ai!to bow the knee before somebody- chịu phục tùng ai, chịu khuất phục trước người nào!to bring someone to his knees- bắt ai phải quỳ gối, bắt ai phải đầu hàng!to get ogg one's knees- đứng dậy [sau khi quỳ]!to give [offer] a knee to somebody- giúp đỡ ai, phụ tá ai- [thể dục,thể thao] đỡ [một võ sĩ quyền Anh] cho quỳ xuống giữa hai hiệp đấu!to go on one's knees- quỳ gối!to go on one's knees to somebody- quỳ gối trước ai, quỵ luỵ ai, van nài ai!on one's knees- quỳ gối, quỵ luỵ, van nài, hạ mình!on hands and knees- bỏ!it is on the knees of the gods- còn chưa rõ, chưa biết, chưa chắc chắn* ngoại động từ- hích bằng đầu gối, đụng bằng đầu gối- làm chắc [khung...] bằng sắt thước thợ- [thông tục] làm phồng [quần] ở chỗ đầu gối

Đây là cách dùng knees tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ knees tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

knee /ni:/* danh từ- đầu gối=up to one's knee+ đến tận đầu gối- chỗ đầu gối quần=the trousers bulge at the knees+ quần phồng ra ở chỗ đầu gối- [kỹ thuật] khuỷu tiếng Anh là gì? khớp xoay- chân quỳ hình thước thợ [[cũng] knee bracket] tiếng Anh là gì? thanh [sắt tiếng Anh là gì? gỗ] uốn gãy góc!to bend the knee to somebody- quỳ gối trước ai!to bow the knee before somebody- chịu phục tùng ai tiếng Anh là gì? chịu khuất phục trước người nào!to bring someone to his knees- bắt ai phải quỳ gối tiếng Anh là gì? bắt ai phải đầu hàng!to get ogg one's knees- đứng dậy [sau khi quỳ]!to give [offer] a knee to somebody- giúp đỡ ai tiếng Anh là gì? phụ tá ai- [thể dục tiếng Anh là gì?thể thao] đỡ [một võ sĩ quyền Anh] cho quỳ xuống giữa hai hiệp đấu!to go on one's knees- quỳ gối!to go on one's knees to somebody- quỳ gối trước ai tiếng Anh là gì? quỵ luỵ ai tiếng Anh là gì? van nài ai!on one's knees- quỳ gối tiếng Anh là gì? quỵ luỵ tiếng Anh là gì? van nài tiếng Anh là gì? hạ mình!on hands and knees- bỏ!it is on the knees of the gods- còn chưa rõ tiếng Anh là gì? chưa biết tiếng Anh là gì? chưa chắc chắn* ngoại động từ- hích bằng đầu gối tiếng Anh là gì?

đụng bằng đầu gối- làm chắc [khung...] bằng sắt thước thợ- [thông tục] làm phồng [quần] ở chỗ đầu gối

Video liên quan

Chủ Đề