Ý nghĩa của từ khóa: certain
English | Vietnamese |
certain
|
* tính từ
- chắc, chắc chắn =to be certain of success+ chắc chắn là thành công =there is no certain cure for this disease+ bệnh này chưa có phương thuốc chữa chắc chắn - nào đó =a certain Mr. X+ một ông X nào đó =under certain conditions+ trong những điều kiện nào đó - đôi chút, chút ít =to feel a certain reluctance+ cảm thấy miễn cưỡng chút ít, hơi cảm thấy miễn cưỡng !for certain - chắc, chắc chắn, đích xác =I cannot say for certain whether it will shine tomorrow+ tôi không thể nói đích xác ngày mai có nắng không =I don't know for certain+ tôi không biết chắc !to make certain of - [xem] make |
English | Vietnamese |
certain
|
biết chắc chắn ; bảo đảm ; bền vững ; c chă ; c ră ; c ră ̀ ; certain bè ; chính xác ; chút kí ; chút ; chă ́ c không ; chă ́ c ră ; chă ́ c ră ̀ ; chă ́ c ; chắc chắn dữ ; chắc chắn một số ; chắc chắn rằng ; chắc chắn ; chắc là outumov ; chắc là ; chắc một ; chắc rằng ; chắc ; chắc ăn ; chắn là ; chắn rằng ; chắn rồi ; chắn ; chủ ; cuộc ; các ; cách bảo đảm ; có chắc chắn ; có mấy người ; có mấy ; có vài ; có ; cần thiết nào đó ; cố định nào đó ; cố định ; cụ thể nào đó ; cụ thể ; cụ ; dĩ nhiên ; góc độ nào đó lại ; góc độ nào đó ; hiển nhiên ; hiển ; hoàn thành ; hoặc ; hãy chắc chắn ; hẳn là ; hữu ; khá ; kia ; loại hình ; lại một vài ; mấy ; mến ; một chút ; một số thứ nào đó hay ; một số thứ nào đó ; một số ; một vài người ; một vài ; một ; một ít ; nghi ngờ gì ; nghi ngờ ; nghĩa ; người ; nhiên ; nhất định nào đó ; nhất định ; những người ; những ; nào ; nào đó không ; nào đó ; nầy ; nếu một ; quy ; rất chắc chắn ; rằng có ; số ; sự ; thiết nào đó ; thấy chắc chắn ; thầy ; thế một ; thể biết chắc chắn ; thể chắc chắn rằng ; thứ gì đó ; tin chắc ; trường ; tình ; tưởng chừng chắc chắn ; tận tay ; tổ ; vài loại ; vài việc ; vài ; vững bền ; xác định ; điều chắc chắn rằng ; điểm ; đó là ; đó nhất định ; đảm là ; đặc biệt ; định một ; định ; ́ c ră ; ́ c ră ̀ ;
|
certain
|
biết chắc chắn ; bảo đảm ; bền vững ; c chă ; c ră ; c ră ̀ ; certain bè ; chính xác ; chút ; chă ; chă ́ c không ; chă ́ c ră ; chă ́ c ră ̀ ; chă ́ c ; chắc chắn dữ ; chắc chắn một số ; chắc chắn rằng ; chắc chắn ; chắc là outumov ; chắc là ; chắc một ; chắc rằng ; chắc ; chắc ăn ; chắn là ; chắn rằng ; chắn rồi ; chắn ; chủ ; cuộc ; các ; cách bảo đảm ; có chắc chắn ; có mấy người ; có mấy ; có vài ; có ; cố định nào đó ; cố định ; cụ thể nào đó ; cụ thể ; cụ ; dĩ nhiên ; góc độ nào đó lại ; góc độ nào đó ; hiển nhiên ; hiển ; hoàn thành ; hoặc ; hãy chắc chắn ; hẳn là ; hữu ; khá ; kia ; lai ; loại hình ; lại một vài ; mấy ; mến ; một chút ; một số thứ nào đó ; một số ; một vài người ; một vài ; một ; một ít ; nghi ngờ gì ; nghi ngờ ; nghĩa ; người ; nhiên ; nhất định nào đó ; nhất định ; những người ; những ; nào ; nào đó không ; nào đó ; nầy ; quan ; quy ; ră ; rất chắc chắn ; rằng có những ; sẵn ; sẽ quan ; số ; sự ; thấy chắc chắn ; thầy ; thế một ; thể biết chắc chắn ; thể chắc chắn rằng ; thứ gì đó ; tin chắc ; trường ; tình ; tưởng chừng chắc chắn ; tận tay ; tổ ; vài loại ; vài việc ; vài ; vơ ; vững bền ; xác định ; điều chắc chắn rằng ; điểm ; đó nhất định ; đảm ; đặc biệt ; định một ; định ; đổi ; ́ c ră ; ́ c ră ̀ ;
|
English | English |
certain; sure
|
having or feeling no doubt or uncertainty; confident and assured
|
certain; sealed
|
established irrevocably
|
English | Vietnamese |
certain
|
* tính từ
- chắc, chắc chắn =to be certain of success+ chắc chắn là thành công =there is no certain cure for this disease+ bệnh này chưa có phương thuốc chữa chắc chắn - nào đó =a certain Mr. X+ một ông X nào đó =under certain conditions+ trong những điều kiện nào đó - đôi chút, chút ít =to feel a certain reluctance+ cảm thấy miễn cưỡng chút ít, hơi cảm thấy miễn cưỡng !for certain - chắc, chắc chắn, đích xác =I cannot say for certain whether it will shine tomorrow+ tôi không thể nói đích xác ngày mai có nắng không =I don't know for certain+ tôi không biết chắc !to make certain of - [xem] make |
certain
|
biết chắc chắn ; bảo đảm ; bền vững ; c chă ; c ră ; c ră ̀ ; certain bè ; chính xác ; chút kí ; chút ; chă ́ c không ; chă ́ c ră ; chă ́ c ră ̀ ; chă ́ c ; chắc chắn dữ ; chắc chắn một số ; chắc chắn rằng ; chắc chắn ; chắc là outumov ; chắc là ; chắc một ; chắc rằng ; chắc ; chắc ăn ; chắn là ; chắn rằng ; chắn rồi ; chắn ; chủ ; cuộc ; các ; cách bảo đảm ; có chắc chắn ; có mấy người ; có mấy ; có vài ; có ; cần thiết nào đó ; cố định nào đó ; cố định ; cụ thể nào đó ; cụ thể ; cụ ; dĩ nhiên ; góc độ nào đó lại ; góc độ nào đó ; hiển nhiên ; hiển ; hoàn thành ; hoặc ; hãy chắc chắn ; hẳn là ; hữu ; khá ; kia ; loại hình ; lại một vài ; mấy ; mến ; một chút ; một số thứ nào đó hay ; một số thứ nào đó ; một số ; một vài người ; một vài ; một ; một ít ; nghi ngờ gì ; nghi ngờ ; nghĩa ; người ; nhiên ; nhất định nào đó ; nhất định ; những người ; những ; nào ; nào đó không ; nào đó ; nầy ; nếu một ; quy ; rất chắc chắn ; rằng có ; số ; sự ; thiết nào đó ; thấy chắc chắn ; thầy ; thế một ; thể biết chắc chắn ; thể chắc chắn rằng ; thứ gì đó ; tin chắc ; trường ; tình ; tưởng chừng chắc chắn ; tận tay ; tổ ; vài loại ; vài việc ; vài ; vững bền ; xác định ; điều chắc chắn rằng ; điểm ; đó là ; đó nhất định ; đảm là ; đặc biệt ; định một ; định ; ́ c ră ; ́ c ră ̀ ;
|