Lần thứ 5 tiếng anh là gì năm 2024

Số 1 trong số đếm là "one", số thứ tự là "first". Vậy bạn có biết cách đọc phân số 1/3, 1/5 trong tiếng Anh là gì?

Số đếm

Số đếm để biểu thị số lượng, chẳng hạn "There are five eggs in the basket" [Có 5 quả trứng trong giỏ]. Cũng như tiếng Việt, bạn sẽ dùng số đếm rất nhiều trong giao tiếp tiếng Anh. Dưới đây là các số từ 0 đến 20 trong tiếng Anh:

0 = Zero, Oh, Nought, Nil, 1 = One, 2 = Two, 3 = Three, 4 = Four, 5 = Five, 6 = Six, 7 = Seven, 8 = Eight, 9 = Nine, 10 = Ten, 11 = Eleven, 12 = Twelve, 13 = Thirteen, 14 = Fourteen, 15 = Fifteen, 16 = Sixteen, 17 = Seventeen, 18 = Eighteen, 19 = Nineteen, 20 = Twenty.

Lưu ý, số 0 có nhiều cách phát âm khác nhau, nhưng "zero" phổ biến nhất. Cách nói "Oh" tương tự khi diễn đạt nguyên âm O, được dùng khi muốn đọc nhanh số điện thoại hoặc một chuỗi số. Chẳng hạn "room 801" [phòng 801] được đọc là "room eight-oh-one".

Với "naught", từ này được dùng để diễn đạt một số thập phân. Chẳng hạn "0,05%" có thể đọc là "nought point nought five percent". Trong khi đó, "nil" biểu thị tỷ số trận đấu. Ví dụ, một trận bóng có tỷ số 2-0 được đọc là "two-nil".

Từ 20 trở đi, các số hàng chục luôn kết thúc bằng đuôi "ty". Ta có: 30 = Thirty, 40 = Forty [chú ý không còn chữ "u" trong "four"], 50 = Fifty, 60 = Sixty, 70 = Seventy, 80 = Eighty, 90 = Ninety.

Với các số còn lại, quy tắc đếm được xây dựng khi kết hợp nhiều từ vựng với nhau. Bạn lấy cách nói hàng chục của số bên trái, kết hợp với cách nói hàng đơn vị của số bên phải. Ví dụ:

42 = Forty-two, 81 = Eighty-one, 29 = Twenty-nine, 67 = Sixty-seven, 56 = Fifty-six, 33 = Thirty-three.

Ảnh: Shutterstock

Các số đếm lớn

Trong tiếng Anh, dấu phẩy được dùng để phân tách các nhóm có ba chữ số. Ta có: 100 = One hundred, 1,000 = One thousand, 10,000 = Ten thousand, 100,000 = One hundred thousand, 1,000,000 = One million.

Với những số phức tạp, bạn chia nhỏ chúng thành các hàng nghìn, trăm, chục và vận dụng cách đếm được đề cập ở trên. Chẳng hạn:

134 = One hundred and thirty-four

831 = Eight hundred and thirty-one

1,211 = One thousand, two hundred and eleven

4,563 = Four thousand, five hundred and sixty-three

131,600 = One hundred and thirty-one thousand, six hundred

903,722 = Nine hundred and three thousand, seven hundred and twenty-two

Số thứ tự

Để định nghĩa rõ số thứ tự là gì, bạn hãy tham khảo các ví dụ sau:

"Jimmy was the best artist in the art competition today. He won first prize!". [Jimmy là nghệ sĩ xuất sắc nhất trong cuộc thi nghệ thuật ngày nay. Anh ấy đã giành giải nhất!].

"I am the fourth child in the family, so everyone treats me like a baby". [Tôi là con thứ tư trong gia đình nên mọi người coi tôi như em bé].

Vậy, số thứ tự để chỉ thứ hạng, thứ tự của người hoặc vật nào đó. Ba số đầu tiên được viết như sau: 1st = first, 2nd = second, 3rd = third. Những số thứ tự này có cách viết khác biệt nhất so với chúng ở dạng số đếm. Còn lại, bạn chỉ cần thêm "th" sau chữ cuối cùng của số đếm để viết số thứ tự, trừ một số ngoại lệ như 5 = Fifth, 8 = Eighth, 9 = Ninth, 12 =Twelfth.

Chẳng hạn: 101st = one hundred and first, 42nd = forty second, 33rd = thirty-third, 74th = seventy-fourth, 11th = eleventh, 13th = thirteenth.

Phân số

Phân số gồm hai bộ phận tử số và mẫu số. Để đọc phân số, bạn đọc tử số theo cách của số đếm, đọc mẫu số theo cách của số thứ tự. Ví dụ: 1/3 = one third, 2/3 = two thirds, 1/100 = one one hundredth, 12/16 = twelve sixteenths. Mẫu số luôn ở dạng số nhiều nếu tử số lớn hơn 1.

Cách đọc phân số gồm một số ngoại lệ: 1/2 = one half [không sử dụng "one second"], 1/4, 2/4, 3/4 = one quarter, two quarters, three quarters [cách đọc "one fourth", "two fourths" or "three fourths" vẫn được chấp nhận].

Hầu hết mọi người thường bị nhầm lẫn giữa số thứ tự và số đếm trong tiếng Anh. Trong bài viết này, ELSA Speak giúp bạn phân biệt số thứ tự và số đếm trong tiếng Anh cũng như cách dùng chi tiết.

Số thứ tự trong tiếng Anh là gì?

Số thứ tự trong tiếng Anh là Ordinal number, được dùng để biểu thị vị trí hay thứ hạng của một người, một vật như: thứ nhất [First], thứ hai [Second], thứ ba [Third],…

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}

Click to start recording!

Recording... Click to stop!

Ví dụ: Five students participated in a contest. Out of them, three top winners were given medals and were ranked 1st, 2nd, and 3rd.

→ Có năm học sinh tham gia cuộc thi. Trong số đó, ba học sinh đứng đầu đã được trao huy chương và xếp hạng 1, 2 và 3.

Phân biệt số thứ tự và số đếm trong tiếng Anh

Nếu số thứ tự dùng để biểu thị vị trí, thứ hạng của con người, sự vật thì số đếm trong tiếng Anh được sử dụng để diễn tả số lượng của con người hay một sự vật nào đó. Dưới đây là bảng phân biệt số đếm và số thứ tự trong tiếng Anh.

SốSố đếmSố thứ tựViết tắt của số thứ tự1OneFirst1st2TwoSecond2nd3ThreeThird3rd4FourFourth4th5FiveFifth5th6SixSixth6th7SevenSeventh7th8EightEighth8th9NineNinth9th10TenTenth10th11ElevenEleventh11th12TwelveTwelfth12th13ThirteenThirteenth13th14FourteenFourteenth14th15FifteenFifteenth15th16SixteenSixteenth16th17SeventeenSeventeenth17th18EighteenEighteenth18th19NineteenNineteenth19th20TwentyTwentieth20th21Twenty-oneTwenty-first21st22Twenty-twoTwenty-second22nd23Twenty-threeTwenty-third23rd30ThirtyThirtieth30th31Thirty-oneThirty-first31st40FortyFortieth40th50FiftyFiftieth50th60SixtySixtieth60th70SeventySeventieth70th80EightyEightieth80th90NinetyNinetieth90th100One hundredOne hundredth100th1000One thousandOne thousandth1000th1 triệuOne millionOne millionth1000000th1 tỷOne billionOne billionth1000000000th

Cách đọc và viết số thứ tự trong tiếng Anh

Khi viết số thứ tự trong tiếng Anh, bạn cần phân chia thành hai nhóm sau:

1. Nhóm số thứ tự bất quy tắc: First [1st], Second [2nd], Third [3rd]. Ở nhóm này, có 3 trường hợp bạn cần nắm vững:

  • Những số thứ tự kết thúc bằng số 1 được thêm “first” vào cuối số đếm. Ví dụ: 1st [First], 21st [Twenty-first], 31st [Thirty-first], 41st [Forty-first],… Trong đó “st” là cách viết tắt của 2 ký tự cuối trong từ “first”
  • Những số thứ tự kết thúc bằng số 2 được thêm “second” vào cuối số đếm. Ví dụ: 2nd [Second], 22nd [Twenty-second], 32nd [Thirty-second], 42nd [Forty-second],… Trong đó “nd” là cách viết tắt của 2 ký tự cuối trong từ “second”. Ngoại trừ số thứ tự 12th sẽ được viết là “twelfth”.
  • Những số thứ tự kết thúc bằng số 3 được thêm “third” và cuối số đếm. Ví dụ: 3rd [Third], 23rd [Twenty-third], 33rd [Thirty-third],… Riêng số thứ tự 13 được viết “thirteenth”.

2. Nhóm số thứ tự theo quy tắc sẽ thêm “th” vào cuối số đếm: 4th [Fourth], 6th [Sixth], 7th [Seventh],…

3. Những số tròn chục kết thúc bằng “ty” khi chuyển sang số thứ tự sẽ bỏ “y”, thay bằng “ie” và thêm “th”. Ví dụ: 20th [Twentieth], 30th [Thirtieth], 40th [Fortieth]

Bên cạnh cách viết, để đọc số thứ tự trong tiếng Anh chuẩn xác hơn, bạn nên học thêm cách phát âm “th”. Phiên âm cụ thể số thứ tự như sau:

  • 1st [First] /fɜːst/
  • 2nd [Second] /ˈsekənd/
  • 3rd [Third] /θɜːd/
  • 4th [Fourth] /fɔːθ/
  • 5th [Fifth] /fɪfθ/

\>>> Xem thêm:

  • Cách học phát âm tiếng Anh chuẩn như người bản xứ
  • Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp theo chủ đề

Cách dùng số thứ tự trong tiếng Anh

Dưới đây là những trường hợp cần sử dụng số thứ tự trong tiếng Anh:

Biểu thị vị trí và thứ hạng của sự vật

Bạn có thể sử dụng số thứ tự trong tiếng Anh để biểu thị vị trí hay thứ hạng của con người, sự vật trong một tình huống cụ thể.

Ví dụ: You are the first one to know my real name.

→ Bạn là người đầu tiên biết tên thật của tôi.

Diễn đạt thời gian trong tiếng Anh

Số thứ tự trong tiếng Anh cũng được dùng để chỉ ngày trên lịch, được viết theo trình tự tháng/ngày/năm [mm/dd/yy] hoặc ngày/tháng/năm [dd/mm/yy].

Ví dụ:

Ngày 21 tháng 3 năm 2024 sẽ được viết theo 2 cách:

  • 21st, March, 2024
  • March, 21st, 2024

\>>> Tìm hiểu thêm cách đọc ngày tháng trong tiếng Anh chuẩn xác nhất

Diễn tả mẫu số trong phân số

Khi đọc phân số bằng tiếng Anh, bạn đọc tử số theo cách của số đếm và mẫu số theo cách của số thứ tự. Ví dụ như: 1/3 = one third, 2/3 = two thirds, 1/100 = one one hundredth.

Lưu ý: Mẫu số luôn ở dạng số nhiều nếu tử số lớn hơn 1.

Tuy nhiên, cách đọc phân số cũng có một số trường hợp đặc biệt sau đây:

• 1/2 = one half, [không viết “one second”]

• 1/4, 2/4, 3/4 = one quarter, two quarters, three quarters [cách đọc “one fourth”, “two fourths” or “three fourths” vẫn được chấp nhận].

\>>> Đọc thêm cách viết, đọc số phần trăm trong tiếng Anh đơn giản dễ nhớ

Mô tả vị trí của một tòa nhà

Bạn có thể sử dụng số thứ tự trong tiếng Anh để mô tả vị trí của một tòa nhà.

Ví dụ: Although living on the 7th floor, I usually choose the stairs instead of the elevator.

→ Mặc dù tôi sống ở tầng 7 nhưng tôi thường xuyên lựa chọn đi thang bộ thay vì thang máy.

Thể hiện sự ưu tiên của một vấn đề

Trong tiếng Anh, cụ thể là viết email bằng tiếng Anh, số thứ tự được sử dụng để trình bày sự ưu tiên của một vấn đề, miêu tả trình tự các sự việc hay ý tưởng. Cách sử dụng này giúp bạn diễn đạt các ý trong bài chặt chẽ và logic hơn.

Ví dụ: One of the reasons why your mood becomes stressful. First, you work too much but don’t take time to rest. Second, you do not exercise regularly.

→ Một trong những lý do khiến tâm trạng của bạn trở nên căng thẳng hơn. Thứ nhất, bạn làm việc quá nhiều những không dành thời gian nghỉ ngơi. Thứ hai, bạn không thường xuyên luyện tập thể dục.

Trên đây là toàn bộ kiến thức liên quan đến số thứ tự và số đếm trong tiếng Anh cũng như cách để bạn có thể phân biệt giữa hai đối tượng này. Hy vọng bài viết này sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình chinh phục tiếng Anh, nhất là kỹ năng đọc, viết. Ngoài ra, để nắm chắc kiến thức liên quan đến từ vựng và vận dụng thực tế trong giao tiếp, bạn có thể ôn luyện thông qua ứng dụng học tiếng Anh ELSA Speak. Với giao diện bắt mắt cùng nhiều bài học thông minh, đây chắc chắn là trợ thủ học ngoại ngữ lý tưởng dành cho bạn!

Phân biệt số thứ tự và số đếm trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, số thứ tự [Ordinal number] dùng để biểu thị vị trí, thứ hạng của sự vật/con người còn số đếm được dùng để diễn tả số lượng của một sự vật/con người.

Thứ 5 tiếng Anh gọi là gì?

Thursday – Thứ Năm Sau quá trình du nhập về tiếng Anh. thứ năm đã được gọi là “Thursday” như ngày nay.

Th St ND RD là gì?

Nhóm số thứ tự bất quy tắc: First [1st], Second [2nd], Third [3rd],…Trong đó “st”, “nd”, “rd” là cách viết tắt ký tự cuối của từ. Nhóm số thứ tự theo quy tắc: thêm “th” ở cuối số đếm: Fourth [4th], Sixth [6th], Seventh [7th], Ninth [9th], Ten [10th], Eleventh [11th], Twelfth [12th], Twentieth [20th]…

Số thứ tự dùng để làm gì?

Số thứ tự [ordinal number] là một số biểu thị vị trí, thứ tự của một người hay vật như: first [thứ nhất], second [thứ hai], third [thứ ba]… Thứ tự này có thể tùy theo quy mô, tầm quan trọng hoặc bất kỳ trình tự thời gian nào. Ví dụ: Ten students participated in a contest.

Số thứ tự 21 trong tiếng Anh là gì?

Ví dụ: 21st = twenty first; 56th = fifty sixth. Với số thứ tự lớn hơn 100, ta dùng cách sau: từ số 101 đến 120 có cấu trúc "a hundred + số đếm"; từ 120 trở lên ta dùng công thức: [x] hundred + hàng chục + số đếm].

Chủ Đề