Left Tiếng Việt là gì

Ý nghĩa của từ khóa: left


English Vietnamese
left
* tính từ
- trái; tả
=left wing+ [quân sự] cánh tả
* phó từ
- về phía trái, về phía tả
=left face!; left turn!+ [quân sự] quay trái quay
=to turn left+ quay về về phía trái, rẽ trái
* danh từ
- phía trái, phía tả
=to turn to the left+ rẽ về phía tay trái
- [chính trị] [Left] phái tả
- tay trái
=to get in one's with one's left+ đấm một cú tay trái
- [quân sự] cánh tả
!over the left
- [từ lóng] phải hiểu ngược lại, phải hiểu trái lại
* thời quá khứ & động tính từ quá khứ của leave


English Vietnamese
left
bao nhiêu ; bay quên ; bo ; bo ̉ ; bo ̉ đi ; bên phải ; bên tay tra ́ i ; bên tay trái ; bên tra ; bên tra ́ i ; bên trái nào ; bên trái ; bên trái đi ; bên tả ; bên ; bẹn trái ; bị bỏ lại ; bị bỏ rơi ; bị bỏ ; bị rơi ; bị rớt ; bị để lại ; bỏ cuộc ; bỏ cả ; bỏ lại trái ; bỏ lại ; bỏ mặc ; bỏ qua ; bỏ quên lại ; bỏ quên ; bỏ ra ngoài ; bỏ rơi ; bỏ trốn ; bỏ về ; bỏ ; bỏ đi rồi ; bỏ đi thôi ; bỏ đi với ; bỏ đi ; chia tay ; chia ; chiều ; cho ; chân trái ; chưa bỏ ; chưa ; chạy khỏi ; chỉ chừa lại ; chỉ còn lại ; chỉ còn ; chỉ mới đi ; chỉ rời ; chỉ ; chỉ để ; chịu ; chừa lại ; chừa ; con còn lại ; cuối cùng còn lại ; cuối cùng ; cuối ; cài ; cái thôi ; cánh bên trái ; cánh trái ; cánh tả ; cây ; còn bỏ ; còn lại một ; còn lại ; còn lại ; còn sót lại ; còn sót ; còn sống mà ; còn sống ; còn ; còn để lại cho ; còn để ; còn đồng ; có thể để lại ; có ; có để lại ; có để ; cùng bên trái ; cùng ra khỏi ; cũ ; cũng bỏ đi ; cũng rời xa ; cũng đi ; cả ; cứ thế ; cứ ; cứ để ; d ; dư ; dịch sang trái ; dọn ra ; dọn đi rồi ; dời bỏ ; dời ; dời đi ; dừng lại ; giao cho ; giao ; giải ; giấu ; go ; go ́ ; gặp ; gởi lại ; gửi ; huỷ ; hết ; i bo ̉ đi ; i re ̃ tra ; i rơ ; i tra ; i ; i đi ; ieft ; indy ; khiến ; khép tay vào ; không rời khỏi ; không ; khỏi rồi ; khỏi ; kim ; kìa ; kẹt ; la ; london rồi ; là để ; làm cho ; lên ; lên đường ; lìa bỏ ; lìa khỏi ; lìa xa ; lưu ; lại bỏ ; lại bỏ đi ; lại cuối cùng ; lại rời bỏ ; lại rời ; lại ; lại đi ; lại để lại ; lại để ; lại ở ; lẻn ra ; lọt ; lối ra bên trái ; lối rẻ trái ; mạng nữa ; mất tích cả ; mất ; mất đi ; mấy ; mặc ; mới đi ; mới để ; ng bo ̉ đi ; ngừng ; nhiêu ; nhiều ; nhích ; nhă ; nhường ; nào bị bỏ lại ; nào bị bỏ ; nào bị rớt ; nào còn sót lại ; nào nữa ; nào ; này đã rời ; này đã để lại ; nên ; nô ; nơi ; nữa cơ mà ; nữa cơ ; nữa là ; nữa mà ; nữa thôi ; nữa ; phía trái ; phòng ; phải bỏ ; phải dọn đi rồi ; phải rời ; phải rời đi ; phải ; qua bên trái ; qua trái ; qua ; quay trái ; quên không ; quên ; quẹo trái ; quẹo trái ở ; ra kho ̉ i ; ra khỏi ; ra mau ; ra ngoài ; ra viện ; ra về ; ra ; ra đi là ; ra đi ; rút khỏi ; rơ ; rơ ̀ i kho ̉ i ; rơ ̀ i ; rẻ trái ; rẽ trái ; rẽ trái đi ; rồi khỏi nhà ; rồi về ; rồi ; rồi đã ; rớt ; rời bỏ ; rời chỗ ; rời khỏi ngân hàng ; rời khỏi nhà ; rời khỏi ; rời khỏi đó ; rời nhà ; rời xa ; rời ; rời đi ; sang trái ; sang ; sót lại ; sót ; sẽ cho ; sẽ phải ; sống sót ; sống ; tai trái ; tay trái cũng ; tay trái ra ; tay trái ; tay ; thoát khỏi ; thân ; thì rẽ trái ; thì để ; thôi không ; thôi nhiệm ; thôi ; thă ; thả ; thể ra về ; thể để lại ; thực ; tra ; tra ́ i ; treo ; trái bên ; trái lại ; trái lại để ; trái này ; trái qua ; trái ; trái đi ; trái đã ; trốn đi ; trở lại ; trở về ; tuyệt ; tuột ; tí ; tôi gửi ; tôi rời ; tả ta ; tả ; tỉnh ; tụt ; từ bỏ ; từ trái ; tự ; viê ; viên cuô ; vẫn bỏ ; vẫn còn ; vẫn ; về rồi ; về ; vị rời ; vụn ; vứt lại ; vừa bỏ ; vừa giao ; vừa rời đi ; vừa đi ; xa rời ; xa ; xoay ; xuất phát ; xuất ; xuống ; yên cho ; đa bỏ ; đa ; đa ̃ dă ; đa ̃ dă ̣ ; đa ̃ ra đi ; đa ̃ ; đem ; đi hết ; đi khỏi ; đi khỏi đây ; đi mà cứ để ; đi ngoài ; đi qua ; đi ra ngoài ; đi rồi ; đi thì ; đi từ ; đi vẫn còn ; đi về ; đi ; đi đi ; đáng để ; đánh rơi ; đâ bỏ đi ; đã bỏ cho ; đã bỏ lại ; đã bỏ mặc ; đã bỏ rơi ; đã bỏ ; đã bỏ đi ; đã cho ; đã có ; đã cất ; đã dời ; đã giao ; đã gởi lại ; đã gửi ; đã khiến ; đã làm ; đã quên ; đã ra khỏi ; đã ra ; đã ra đi ; đã rời bỏ ; đã rời khỏi ; đã rời ; đã rời đi ; đã thôi ; đã trốn khỏi ; đã vắng ; đã ; đã đi hết ; đã đi khỏi ; đã đi rồi ; đã đi ; đã đánh rơi ; đã đưa ; đã đặt ; đã để lại cho ; đã để lại ; đã để quên ; đã để ; đê ; đê ̉ ; đó là để ; đưa ; đường dây ; được ; đấm trái ; đặt ; đến london rồi ; để cho ; để chừa ; để còn lại ; để dành lại cho ; để dành ; để lại cho ; để lại chổ ; để lại ; để mặc ; để người ; để quên ; để rồi bị từ bỏ ; để rời khỏi ; để sót lại ; để sống ; để thoát khỏi ; để thoát ra ; để yên ; để ; đứt khỏi ; ̀ i bo ̉ đi ; ̀ i ; ̀ i đi ; ̀ ng bo ̉ đi ; ̀ đi ; ́ i ; ́ đa ̃ ; ̃ bo ; ̃ dư ; ̃ dư ̀ ; ̃ ; ̃ đi ; ̉ i re ̃ tra ; ̉ i rơ ; ̉ i tra ; ̉ đi ; ̣ bo ; ̣ i ; ̣ đê ; ̣ đê ̉ ; ấy ; ở bên ; ở left ; ở lại ; ở ;
left
bao nhiêu ; bay quên ; bo ; bo ̉ ; bo ̉ đi ; bên phải ; bên tay tra ́ i ; bên tay trái ; bên tra ; bên tra ́ i ; bên trái nào ; bên trái ; bên trái đi ; bên tả ; bên ; bẹn trái ; bị bỏ lại ; bị bỏ rơi ; bị bỏ ; bị rớt ; bị để lại ; bỏ cuộc ; bỏ cả ; bỏ lại trái ; bỏ lại ; bỏ mặc ; bỏ qua ; bỏ quên lại ; bỏ quên ; bỏ ra ngoài ; bỏ rơi ; bỏ trốn ; bỏ về ; bỏ ; bỏ đi rồi ; bỏ đi thôi ; bỏ đi với ; bỏ đi ; chia tay ; chia ; chiều ; cho ; chân trái ; chưa bỏ ; chưa ; chạy khỏi ; chết ; chỉ chừa lại ; chỉ còn lại ; chỉ còn ; chỉ mới đi ; chỉ rời ; chỉ ; chỉ để ; chịu ; chừa lại ; chừa ; co ; con còn lại ; cuối cùng còn lại ; cuối cùng ; cuối ; cài ; cái thôi ; cánh bên trái ; cánh trái ; cánh tả ; cây ; còn bỏ ; còn lại một ; còn lại ; còn lại ; còn sót lại ; còn sót ; còn sống mà ; còn sống ; còn ; còn để lại cho ; còn để ; còn đồng ; có thể để lại ; có ; có để lại ; có để ; cùng bên trái ; cùng ra khỏi ; cũ ; cũng bỏ đi ; cũng rời xa ; cũng đi ; cả ; cứ thế ; cứ ; cứ để ; d ; di ; duy ; dư ; dịch sang trái ; dọn ra ; dọn đi rồi ; dời bỏ ; dời ; dời đi ; dở ; dứt ; dừng lại ; gian ; giao cho ; giao ; giải ; giấu ; go ; go ́ ; gặp ; gởi lại ; gửi ; huỷ ; hết ; i bo ̉ đi ; i nư ̃ ; i re ̃ tra ; i tra ; i ; i đi ; ieft ; indy ; khiến cho ; khiến ; khép tay vào ; không rời khỏi ; không tra ; không ; khỏi rồi ; khỏi ; kim ; kìa ; kẹt ; l ; la ; london rồi ; là để ; làm cho ; lên ; lên đường ; lìa bỏ ; lìa khỏi ; lìa xa ; lưu ; lại bỏ ; lại bỏ đi ; lại cuối cùng ; lại rời bỏ ; lại rời ; lại ; lại đi ; lại để lại ; lại để ; lại ở ; lẻn ra ; lọt ; lối ra bên trái ; lối rẻ trái ; mạng nữa ; mất tích cả ; mất ; mất đi ; mấy ; mặc ; mới đi ; mới để ; n sô ; n sô ́ ; ng bo ̉ đi ; ng co ; nghiệp của ; nghiệp ; ngừng ; nhiêu ; nhiều ; nhă ; nhường ; nào bị bỏ lại ; nào bị bỏ ; nào bị rớt ; nào còn sót lại ; nào nữa ; nào ; này đã rời ; này đã để lại ; nên ; nô ; nơi ; nư ; nữa cơ mà ; nữa cơ ; nữa là ; nữa mà ; nữa thôi ; nữa ; phía trái ; phòng ; phải bỏ ; phải dọn đi rồi ; phải rời ; phải rời đi ; phải ; qua bên trái ; qua trái ; qua ; quan ; quay trái ; quên không ; quên ; quẹo trái ; quẹo trái ở ; ra kho ̉ i ; ra khỏi ; ra mau ; ra ngoài ; ra viện ; ra về ; ra ; ra đi là ; ra đi ; re ; rút khỏi ; rơ ; rơ ̀ i ; rơ ̀ i đi ; rẻ trái ; rẽ trái ; rẽ trái đi ; rồi khỏi nhà ; rồi về ; rồi ; rồi đã ; rớt ; rời bỏ ; rời chỗ ; rời khỏi ngân hàng ; rời khỏi nhà ; rời khỏi ; rời khỏi đó ; rời nhà ; rời xa ; rời ; rời đi ; sang trái ; sao ; sót lại ; sót ; sô ; sô ́ ; sẽ cho ; sống sót ; sống ; tai trái ; tay trái cũng ; tay trái ra ; tay trái ; thoát khỏi ; thân ; thì rẽ trái ; thì để ; thôi không ; thôi nhiệm ; thôi ; thả ; thể ra về ; thể để lại ; thực ; tra ; tra ́ i ; treo ; trái bên ; trái lại ; trái lại để ; trái này ; trái qua ; trái ; trái đi ; trái đã ; trốn đi ; trở lại ; trở về ; tuột ; tí ; tôi gửi ; tôi rời ; tĩnh ; tả ta ; tả ; tỉnh ; tụt ; từ bỏ ; từ trái ; tự ; viê ; viên cuô ; vào ; vẫn bỏ ; vẫn còn ; vẫn ; về rồi ; về ; vị rời ; vụn ; vứt lại ; vừa bỏ ; vừa giao ; vừa rời đi ; vừa đi ; xa rời ; xa ; xoay ; xuất phát ; xuất ; xuống ; yên cho ; đa bỏ ; đa ; đa ̃ dă ; đa ̃ dă ̣ ; đa ̃ ra đi ; đa ̃ ; đem ; đi hết ; đi khỏi ; đi khỏi đây ; đi mà cứ để ; đi ngoài ; đi qua ; đi ra ngoài ; đi rồi ; đi thì ; đi từ ; đi vẫn còn ; đi về ; đi ; đi đi ; đáng để ; đánh rơi ; đâ bỏ đi ; đã bỏ cho ; đã bỏ lại ; đã bỏ mặc ; đã bỏ rơi ; đã bỏ ; đã bỏ đi ; đã cho ; đã có ; đã cất ; đã dời ; đã giao ; đã gởi lại ; đã gửi ; đã khiến ; đã làm ; đã quên ; đã ra khỏi ; đã ra đi ; đã rời bỏ ; đã rời khỏi ; đã rời ; đã rời đi ; đã thôi ; đã trốn khỏi ; đã vắng ; đã ; đã đi hết ; đã đi khỏi ; đã đi rồi ; đã đi ; đã đánh rơi ; đã đưa ; đã đặt ; đã để lại cho ; đã để lại ; đã để quên ; đã để ; đê ; đê ̉ ; đó là để ; đưa ; đường dây ; được ; đấm trái ; đặt ; đến london rồi ; để cho ; để chừa ; để còn lại ; để dành lại cho ; để dành ; để lại cho ; để lại chổ ; để lại ; để mặc ; để người ; để quên ; để rồi bị từ bỏ ; để rời khỏi ; để sót lại ; để sống ; để thoát ra ; để yên ; để ; đệ ; đứt khỏi ; ̀ i bo ̉ đi ; ̀ i đi ; ̀ n sô ; ̀ n sô ́ ; ̀ ng bo ̉ đi ; ̀ đi ; ̃ bo ; ̃ đi ; ̉ i re ̃ tra ; ̉ i tra ; ̉ ng co ; ̣ bo ; ̣ i nư ̃ ; ̣ đê ; ̣ đê ̉ ; ấy ; ở bên ; ở left ; ở lại ; ở ;


English English
left; left wing
those who support varying degrees of social or political or economic change designed to promote the public welfare
left; left hand
the hand that is on the left side of the body
left; left field; leftfield
the piece of ground in the outfield on the catcher's left
left; left over; leftover; odd; remaining; unexpended
not used up
left; left-hand
intended for the left hand


English Vietnamese
home-left
* tính từ
- cảm thấy sâu sắc, cảm thấy thấm thía
left-hand
* tính từ
- về phía trái, về bên trái; cho tay trái; bằng tay trái
=a left-hand blow+ một cú đấm trái
left-handed
* tính từ
- thuận tay trái
- chuyển từ phải sang trái
=a left-handed screw+ đinh ốc xoay trái
- vụng về
=a left-handed person+ một người thuận tay trái; một người vụng về
- không thành thực, có ẩn ý
=a left-handed compliment+ một lời khen không thành thực
!left-handed marriage
- cuộc hôn nhân của người quý tộc với người đàn bà bình dân
left-handedly
* phó từ
- thuận tay trái
- bằng tay trái
left-handedness
* danh từ
- sự thuận tay trái
- sự vụng về
- sự không thành thực, sự có ẩn ý
left-hander
* danh từ
- người thuận tay trái
- cú đấm trái
left-luggage office
* danh từ
- [ngành đường sắt] nơi giữ đồ vật bỏ quên
left-off
* tính từ
- không dùng được, bỏ đi
left-wing
* tính từ
- [chính trị] thuộc cánh tả, thuộc phái tả
left-winger
* danh từ
- nghị sĩ cánh tả, người thuộc phái tả
right-and-left
* tính từ
- cả bên phải lẫn bên trái; bằng cả hai tay
=a right-and-left shot+ phát súng bắn liên tiếp từ cả hai nòng
=a right-and-left screw+ ốc văn được cả bên phải lẫn bên trái
* danh từ
- phát súng bắn liên tiếp từ cả hai nòng
- [thể dục,thể thao] cú đấm trái phải liên tiếp
inside left
* danh từ
- [bóng đá] hộ công cánh trái
left bank
- tả ngạn [sông]
left wing
* tính từ
- [thuộc] cánh tả
left-overs
* danh từ
- thức ăn thừa
outside left
* danh từ
- tả biên; bên cánh trái [bóng đá]
stage left
* danh từ
- phía trái sân khấu, phía tay trái người diễn viên quay mặt xuống khán giả

Chủ Đề