Tiếng AnhSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
- IPA: /ˈlə.ki/
Hoa Kỳ | [ˈlə.ki] |
Tính từSửa đổi
lucky /ˈlə.ki/
- Đỏ, gặp may, may mắn, gặp vận may, hạnh phúc. you are a lucky dog! anh vận đỏ thật!lucky beggar!; lucky bargee! [thông tục] thằng cha vận đỏ thật!
- Đem lại may mắn, đem lại kết quả tốt, mang điềm lành. a lucky day một ngày may mắn
- May mà đúng, may mà được. a lucky guess một câu đoán may mà đúnga lucky shot một phát súng may mà tin
Danh từSửa đổi
lucky [từ lóng] /ˈlə.ki/
- To cut [make] one's lucky chuồn, tẩu, chạy trốn.
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]