Make suit là gì

Ý nghĩa của từ khóa: suit
English Vietnamese suit* danh từ
- bộ com lê, bộ quần áo [đàn ông]
=dress suit+ bộ quần áo dạ hội
- lời xin, lời yêu cầu, lời thỉnh cầu
=to make suit+ xin xỏ
=to prosper in one's suit+ đạt lời yêu cầu
- sự cầu hôn
- sự kiện tụng, sự tố tụng
- [đánh bài] Hoa
- bộ quần áo giáp
- [hàng hải] bộ buồm
* ngoại động từ
- làm cho phù hợp
- [động tính từ quá khứ] thích hợp; quen; đủ điều kiện
=he is not suited to be a teacher+ anh ta không có đủ điều kiện làm một giáo viên
- thoả mãn, đáp ứng nhu cầu của, phù hợp với quyền lợi của
=it does not suit all tastes+ điều đó không thoả mãn tất cả thị hiếu
- hợp với, thích hợp với
=this climate does not suit him+ khí hậu ở đây không hợp với anh ta
=the part suits him admirably+ vai đó hợp với anh ta quá
* nội động từ
- tiện, hợp với
=that date will suit+ ngày ấy tiện
=red does not suit with her complexion+ màu đỏ không hợp với nước da của cô ta
!suit yourself
- tuỳ anh muốn làm gì thì làm

English Vietnamese suitbô ;  bộ cánh ;  bộ giáp ;  bộ quần áo ;  bộ quần áo đáng ;  bộ vest ;  bộ váy ;  bộ vét ;  bộ ;  bộ áo da ;  bộ áo ;  bộ đồ ;  chính ;  chất ;  comlê ;  cái túi ;  cứ ;  giáp ;  gặp lại sau ;  hồn khi đánh mất ;  hợp với ;  kêu ;  lại hợp ;  lặn ;  lực ;  mặc giáp ;  mặc quần áo ;  mặc ;  mặc đồ ;  nó cần một bộ vest ;  nó ;  nối ;  phù hợp với bộ cánh ;  phù hợp với ;  phù hợp ;  phải bồi ;  phục mà ;  phục vụ ;  phục ;  quan đến bộ đồ ;  quần áo thằng hề ;  quần áo ;  sau ;  sở thích ;  thích hợp với ;  thích hợp ;  trang phục ;  trang ;  trong bộ đồ ;  tí ;  tùy ;  tă ;  tă ́ ;  vest ;  vét ;  vậy ;  vở ;  vụ kiện ;  vừa ;  áo bảo hộ ;  áo giáp xuất ;  áo giáp ;  áo này ;  áo vest ;  áo ;  đẹp ;  đến bộ đồ ;  đồ du hành ;  đồ kháng ;  đồ này ;  đồ tang ;  đồ ;suitbô ; bộ cánh ; bộ giáp ; bộ quần áo ; bộ quần áo đáng ; bộ vest ; bộ váy ; bộ vét ; bộ ; bộ áo da ; bộ áo ; bộ đồ ; chính ; chất ; comlê ; cái túi ; cứ ; giáp ; gặp lại sau ; hợp với ; hợp ; kiện ; kê ; kêu ; lại hợp ; lặn ; lực ; mặc giáp ; mặc quần áo ; mặc ; mặc đồ ; nó cần một bộ vest ; nó ; nối ; phù hợp với bộ cánh ; phù hợp với ; phù hợp ; phải bồi ; phục mà ; phục vụ ; phục ; quan đến bộ đồ ; quần áo thằng hề ; quần áo ; rơm ; sọc ; sở thích ; thích hợp với ; thích hợp ; trang phục ; trang ; trong bộ đồ ; tí ; tùy ; tă ; tă ́ ; vest ; vét ; vở ; vụ kiện ; vừa ; xuống ; áo bảo hộ ; áo giáp xuất ; áo giáp ; áo này ; áo vest ; áo ; đẹp ; đến bộ đồ ; đồ du hành ; đồ kháng ; đồ này ; đồ tang ; đồ ; đổi ;
English English suit; suit of clothesa set of garments [usually including a jacket and trousers or skirt] for outerwear all of the same fabric and colorsuit; case; causa; cause; lawsuita comprehensive term for any proceeding in a court of law whereby an individual seeks a legal remedysuit; courting; courtship; wooinga man's courting of a woman; seeking the affections of a woman [usually with the hope of marriage]suit; accommodate; fitbe agreeable or acceptable tosuit; befit; beseemaccord or comport withsuit; becomeenhance the appearance of
English Vietnamese lounge suit* danh từ
- bộ thường phục
night-suit* danh từ
- quần áo ngủ
sleeping-suit* danh từ
- quần áo ngủ
space suit* danh từ
- bộ quần áo vũ trụ
suite* danh từ
- dãy, bộ
=suite of rooms+ dãy buồng
=suite of furniture+ bộ đồ gỗ
- đoàn tuỳ tùng
- [âm nhạc] tổ khúc
- [địa lý,địa chất] hệ
suiting* danh từ [[thường] số nhiều]
- vải may com lê
swim suit* danh từ
- bộ quần áo bơi
union suit* danh từ
- [từ Mỹ,nghĩa Mỹ] bộ quần áo vệ sinh may liền
zoot suit* danh từ
- bộ quần áo dút [áo dài đến đầu gối, quần hẹp]
boiler suit* danh từ
- bộ đồ gồm áo và quần liền nhau
diving-suit* danh từ
- trang phục lặn
dress-suit* danh từ
- y phục dạ hội
jump-suit* danh từ
- bộ áo quần liền nhau
long suit* danh từ
- bộ bài cùng hoa
- điểm nổi bật, điểm vượt trội
romper suit* danh từ
- quần yếm [của trẻ con]
safari suit* danh từ
- quần áo đi đường
sailor suit* danh từ
- quần áo lính thủy
suited* tính từ
- [+for/to] hợp, phù hợp, thích hợp [với ai/cái gì]
- [tạo thành các tính từ ghép] mặc
track suit* danh từ
- quần và áo ấm rộng [mặc để tập luyện thể thao, làm thường phục ]
trouser-suit* danh từ
- bộ áo vét và quần dài của phụ nữ
wet suit* danh từ
- bộ đồ lặn, quần áo lặn

Chủ Đề