Ambient intelligence là gì

AMI: Môi trường xung quanh tình báo


AMI có nghĩa là gì? AMI là viết tắt của Môi trường xung quanh tình báo. Nếu bạn đang truy cập phiên bản không phải tiếng Anh của chúng tôi và muốn xem phiên bản tiếng Anh của Môi trường xung quanh tình báo, vui lòng cuộn xuống dưới cùng và bạn sẽ thấy ý nghĩa của Môi trường xung quanh tình báo trong ngôn ngữ tiếng Anh. Hãy nhớ rằng chữ viết tắt của AMI được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp như ngân hàng, máy tính, giáo dục, tài chính, cơ quan và sức khỏe. Ngoài AMI, Môi trường xung quanh tình báo có thể ngắn cho các từ viết tắt khác.

AMI = Môi trường xung quanh tình báo

Tìm kiếm định nghĩa chung của AMI? AMI có nghĩa là Môi trường xung quanh tình báo. Chúng tôi tự hào để liệt kê các từ viết tắt của AMI trong cơ sở dữ liệu lớn nhất của chữ viết tắt và tắt từ. Hình ảnh sau đây Hiển thị một trong các định nghĩa của AMI bằng tiếng Anh: Môi trường xung quanh tình báo. Bạn có thể tải về các tập tin hình ảnh để in hoặc gửi cho bạn bè của bạn qua email, Facebook, Twitter, hoặc TikTok.

Ý nghĩa của AMI bằng tiếng Anh

Như đã đề cập ở trên, AMI được sử dụng như một từ viết tắt trong tin nhắn văn bản để đại diện cho Môi trường xung quanh tình báo. Trang này là tất cả về từ viết tắt của AMI và ý nghĩa của nó là Môi trường xung quanh tình báo. Xin lưu ý rằng Môi trường xung quanh tình báo không phải là ý nghĩa duy chỉ của AMI. Có thể có nhiều hơn một định nghĩa của AMI, vì vậy hãy kiểm tra nó trên từ điển của chúng tôi cho tất cả các ý nghĩa của AMI từng cái một.

Định nghĩa bằng tiếng Anh: Ambient Intelligence

Ý nghĩa khác của AMIBên cạnh Môi trường xung quanh tình báo, AMI có ý nghĩa khác. Chúng được liệt kê ở bên trái bên dưới. Xin vui lòng di chuyển xuống và nhấp chuột để xem mỗi người trong số họ. Đối với tất cả ý nghĩa của AMI, vui lòng nhấp vào "thêm ". Nếu bạn đang truy cập phiên bản tiếng Anh của chúng tôi, và muốn xem định nghĩa của Môi trường xung quanh tình báo bằng các ngôn ngữ khác, vui lòng nhấp vào trình đơn ngôn ngữ ở phía dưới bên phải. Bạn sẽ thấy ý nghĩa của Môi trường xung quanh tình báo bằng nhiều ngôn ngữ khác như tiếng ả Rập, Đan Mạch, Hà Lan, Hindi, Nhật bản, Hàn Quốc, Hy Lạp, ý, Việt Nam, v.v.

AMI định nghĩa:
  • Ứng dụng hiện đại hóa sáng kiến
  • Tiện ích gương
  • Aeronautica Militare Italiana
  • Phù hợp Multilatéral sur l'Investissement
  • Amele
  • Assistência Médica quốc tế
  • Thay thế Mark đảo ngược
  • Thuốc thay thế hội nhập
  • Tiếp cận thị trường quốc tế
  • Hiệp hội Montessori Internationale
  • Nhồi máu cơ tim cấp tính
  • Viện Mỹ thịt
  • Diện tích trung bình thu nhập
  • Amazon máy ảnh
  • Môi trường xung quanh tình báo... Thêm

Chủ Đề