Tiếng AnhSửa đổi
market
Cách phát âmSửa đổi
- IPA: /ˈmɑr.kɪt/
Hoa Kỳ | [ˈmɑr.kɪt] |
Danh từSửa đổi
market /ˈmɑr.kɪt/
- Chợ. to go to market đi chợ
- Thị trường, nơi tiêu thụ; khách hàng. the foreign market thị trường nước ngoài
- Giá thị trường; tình hình thị trường. the market fell giá thị trường xuốngthe market rose giá thị trường lênthe market is quiet tình hình thị trường ổn định; thị trường chứng khoán bình ổn
Thành ngữSửa đổi
- to bring one's eggs [hogs] to a bad market [to the wrong market]: Làm hỏng việc, làm lỡ việc; hỏng kế hoạch, tính sai.
- to make a market of one's honour: Bán rẻ danh dự.
Ngoại động từSửa đổi
market ngoại động từ /ˈmɑr.kɪt/
- Bán ở chợ, bán ở thị trường.
Chia động từSửa đổimarket
to market | |||||
marketing | |||||
marketed | |||||
market | market hoặc marketest¹ | markets hoặc marketeth¹ | market | market | market |
marketed | marketed hoặc marketedst¹ | marketed | marketed | marketed | marketed |
will/shall²market | will/shallmarket hoặc wilt/shalt¹market | will/shallmarket | will/shallmarket | will/shallmarket | will/shallmarket |
market | market hoặc marketest¹ | market | market | market | market |
marketed | marketed | marketed | marketed | marketed | marketed |
weretomarket hoặc shouldmarket | weretomarket hoặc shouldmarket | weretomarket hoặc shouldmarket | weretomarket hoặc shouldmarket | weretomarket hoặc shouldmarket | weretomarket hoặc shouldmarket |
market | lets market | market |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từSửa đổi
market nội động từ /ˈmɑr.kɪt/
- Mua bán ở chợ.
Chia động từSửa đổimarket
to market | |||||
marketing | |||||
marketed | |||||
market | market hoặc marketest¹ | markets hoặc marketeth¹ | market | market | market |
marketed | marketed hoặc marketedst¹ | marketed | marketed | marketed | marketed |
will/shall²market | will/shallmarket hoặc wilt/shalt¹market | will/shallmarket | will/shallmarket | will/shallmarket | will/shallmarket |
market | market hoặc marketest¹ | market | market | market | market |
marketed | marketed | marketed | marketed | marketed | marketed |
weretomarket hoặc shouldmarket | weretomarket hoặc shouldmarket | weretomarket hoặc shouldmarket | weretomarket hoặc shouldmarket | weretomarket hoặc shouldmarket | weretomarket hoặc shouldmarket |
market | lets market | market |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]