Ý nghĩa của từ khóa: meters
English | Vietnamese |
meters
|
chỉ ; cách ; công tơ ; dụng cụ ; gì ; m ; met cơ mà ; met cơ ; met ; mét ; ng ; tơ ;
|
meters
|
chỉ ; công tơ ; cụ ; dụng cụ ; gì ; m ; met cơ mà ; met cơ ; met ; mét ; tơ ;
|
English | Vietnamese |
air-speed meter
|
-speed meter]
/'ɜəspi:d'mi:t:ə/ * danh từ - đồng hồ chỉ tốc độ [của máy bay] |
gas-meter
|
* danh từ
- máy đo khí |
audibility meter
|
- [Tech] máy đo độ nghe rõ
|
audiofrequency meter
|
- [Tech] máy đo âm tần
|
conductivity meter = conductimeter
|
- [Tech] máy đo độ dẫn điện
|
crosstalk meter
|
- [Tech] máy đo xuyên âm
|
current meter
|
- [Tech] máy đo dòng điện
|
db [decibel] meter
|
- [Tech] máy đo đêxiben
|
decibel meter
|
- [Tech] đêxiben kế, máy đo đêxiben
|
digital meter
|
- [Tech] đồng hồ hiện số, máy đo hiện số
|
electricity meter
|
- [Tech] đồng hồ đo điện
|
electronic frequency meter
|
- [Tech] tần số kế loại điện tử
|
frequency meter
|
- [Tech] tần số kế, máy đo tần số
|
current-meter
|
* danh từ
- dụng cụ đo dòng nước |
fluvio-meter
|
* danh từ
- thước đo mực nước sông |
light meter
|
* danh từ
- dụng cụ đo độ sáng phim ảnh |
parking-meter
|
* danh từ
- đồng hồ đỗ xe; máy thu tiền đậu xe ở đường phố |
water-meter
|
* danh từ
- đồng hồ đo nước; thủy lượng kế |