More less là gì

Từ điển Anh - Việt

more or less|thành ngữ more more or less  hầu như; không ít thì nhiều vào khoảng, khoảng chừng, ước độI've more or less finished reading the book  tôi hầu như đã đọc xong cuốn sáchone hundred more or less  khoảng chừng một trăm, trên dưới một trămit took more or less a whole day to paint the ceiling  sơn cái trần nhà mất khoảng một ngày tròn

Chủ Đề