Ý nghĩa của từ khóa: musician
English | Vietnamese |
musician
|
* danh từ
- nhạc sĩ - nhà soạn nhạc |
English | Vietnamese |
musician
|
là một nhạc sỹ ; muô ; một nhạc sĩ ; nghệ sĩ ; người nhạc sĩ ; nhạc công mà ; nhạc công ; nhạc sĩ ; nhạc sỹ ;
|
musician
|
là một nhạc sỹ ; muô ; một nhạc sĩ ; nghệ sĩ ; người nhạc sĩ ; nhạc công mà ; nhạc công ; nhạc sĩ ; nhạc sỹ ;
|
English | English |
musician; instrumentalist; player
|
someone who plays a musical instrument [as a profession]
|
English | Vietnamese |
musician
|
* danh từ
- nhạc sĩ - nhà soạn nhạc |
musician
|
là một nhạc sỹ ; muô ; một nhạc sĩ ; nghệ sĩ ; người nhạc sĩ ; nhạc công mà ; nhạc công ; nhạc sĩ ; nhạc sỹ ;
|