nâng giá Dịch Sang Tiếng Anh Là
+ raise price
= nâng giá tiền tệ currency revalorization
Cụm Từ Liên Quan :
nâng giá trị /nang gia tri/
* danh từ
- appreciation
nâng giấc /nang giac/
+ take great care of [elderly people]
= nâng giấc mẹ già to take great care of one's mother
người nâng giá /nguoi nang gia/
* danh từ
- gazumper