Neck Tiếng Việt là gì

Ý nghĩa của từ khóa: neck


English Vietnamese
neck
* danh từ
- cổ [người, súc vật; chai, lọ]
=to break one's neck+ gãy cổ, chết vì gãy cổ
=to have a stiff neck+ bị bệnh cứng cổ
=the neck of a bottle+ cổ chai
- thịt cổ [cừu]
- chỗ thắt lại, chỗ hẹp lại [của một cái gì]
- [từ lóng] tính táo tợn, tính liều lĩnh; người táo tợn, người liều lĩnh
=what a neck!+ thằng táo tợn gớm!
!to break the neck of
- khắc phục được những phần khó khăn nhất [của một công việc...]
!to get [catch, take] it in the neck
- [từ lóng] bị đánh chết
- bị một vố đau; bị quở trách trừng phạt nặng nề; bị thải hồi
!to hảden the neck
- dở bướng, cứng đầu cứng cổ
!neck and neck
- ngang nhau, không hơn nhau tí nào [chạy thi; đua ngựa]
!neck or nothing
- được ăn cả ngã về không; một mất một còn
!to risk one's neck
- liều mạng
!to save one's neck]
- thoát chết [[nghĩa đen] & [nghĩa bóng]]
!to stick [shoot] one's neck out
- thách đánh
!stiff neck
- [nghĩa bóng] sự bướng bỉnh, sự ngoan cố, sự cứng đầu cứng cổ
!to talk through [the back of] one's neck
- [từ lóng] nói lung tung, nói bừa bãi
!to trend on somebody's neck
- [xem] tread
!to win by a neck
- về đích hơn một đầu [đua ngựa]
* ngoại động từ
- [từ Mỹ,nghĩa Mỹ], [từ lóng] ôm cổ; ôm ấp, âu yếm


English Vietnamese
neck
anh ; chi ̉ ; chết ; cái cổ ; cô ̉ ; cổ anh chết ; cổ anh ; cổ cao ; cổ mày ; cổ rồi ; cổ trở ; cổ ; của mình đấy ; gáy ; gãy cổ ; lên cổ ; lỗi nếu ; mình đấy ; nguy hiểm ; ngâ ̉ ; này ; nếu anh bị ; ra ; trước cổ ; vào cổ ; vòng cổ ; vùng cổ ; xuô ; ép ; đô ̉ ; đơ ; đấy ; ̉ ga ; ̉ lên ;
neck
bẻ ; cái cổ ; cô ̉ ; cổ anh chết ; cổ anh ; cổ cao ; cổ mày ; cổ rồi ; cổ trở ; cổ ; của mình đấy ; gáy ; gãy cổ ; lên cổ ; mình đấy ; nguy hiểm ; ngâ ̉ ; này ; ra ; trước cổ ; túi ; vào cổ ; vòng cổ ; vùng cổ ; xuô ; đó ; đơ ; đấy ; ̉ lên ;


English English
neck; cervix
the part of an organism [human or animal] that connects the head to the rest of the body
neck; neck opening
an opening in a garment for the neck of the wearer; a part of the garment near the wearer's neck
neck; make out
kiss, embrace, or fondle with sexual passion


English Vietnamese
bottle-neck
* danh từ
- cổ chai
* danh từ
- chỗ đường hẹp dễ bị tắt nghẽn
- [nghĩa bóng] cái làm đình trệ sản xuất; khâu sản xuất đình trệ
deer-neck
* danh từ
- cổ gầy [ngựa]
goose-neck
* danh từ
- vật hình cổ ngỗng
- [kỹ thuật] cái khuỷ
leather-neck
* danh từ
- [từ Mỹ,nghĩa Mỹ], [từ lóng] lính thuỷ đánh b
neck-collar
* danh từ
- cổ cồn
- vòng cổ [chó, ngựa...]
neck-mould
* danh từ
- [kiến trúc] đường chỉ viền quanh đầu cột
necking
* danh từ
- [kiến trúc] cổ cột [phần làm sát dưới đầu cột]
- [từ Mỹ,nghĩa Mỹ], [từ lóng] sự ôm ấp, sự âu yếm
ring-neck
* danh từ
- [động vật học] vịt khoang cổ
- chim choi choi khoang cổ
rough-neck
* danh từ
- [từ Mỹ,nghĩa Mỹ], [thông tục] kẻ vô lại, kẻ lưu manh
crew neck
* danh từ
- kiểu cổ áo tròn
neck-piece
* danh từ
- khăn quàng, cổ áo, cổ lông
- khăn quàng bằng lông thú
polo neck
* danh từ
- cổ lọ [kiểu cổ áo tròn cao vòng quanh cổ]
rubber-neck
* danh từ
- người tò mò [nhất là người du lịch, khách tham quan]
* ngoại động từ
- giương mắt nhìn
turtle-neck
* danh từ
- cổ cao, cổ lọ [áo len]

Chủ Đề