Nest Tiếng Anh là gì

Tiếng AnhSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: /ˈnɛst/
Hoa Kỳ
[ˈnɛst]

Danh từSửa đổi

nest  /ˈnɛst/

  1. Tổ, ổ [chim, chuột... ]. a bird's nest   tổ chima wasp's nest   tổ ong bắp cày
  2. Nơi ẩn náu, sào huyệt [trộm cướp... ]. a nest of pirates   sào huyệt kẻ cướp
  3. Bộ đồ xếp lồng vào nhau. a nest of tables   bộ bàn xếp lồng vào nhaua nest of boxes   bộ hộp xếp lồng vào nhau

Thành ngữSửa đổi

  • to feather one's nest: Xem Feather.
  • it's an ill bord that fouls its own nest: [Tục ngữ] Chẳng hay gì vạch áo cho người xem lưng.

Nội động từSửa đổi

nest nội động từ /ˈnɛst/

  1. Làm tổ.
  2. Tìm tổ chim, bắt tổ chim. to go nesting   đi bắt tổ chim
  3. Ẩn núp, ẩn mình.

Ngoại động từSửa đổi

nest ngoại động từ /ˈnɛst/

  1. Đặt vào ổ.
  2. [Thường  Động tính từ quá khứ] xếp lồng vào nhau. nested boxes   những hộp xếp lồng vào nhau
  3. [Kỹ thuật] Lắp [mộng].

Chia động từSửa đổinest

Dạng không chỉ ngôi Động từ nguyên mẫu Phân từ hiện tại Phân từ quá khứ Dạng chỉ ngôi số ít nhiều ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they Hiện tại Quá khứ Tương lai Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they Hiện tại Quá khứ Tương lai Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹ Hiện tại
to nest
nesting
nested
nest nest hoặc nestest¹ nests hoặc nesteth¹ nest nest nest
nested nested hoặc nestedst¹ nested nested nested nested
will/shall²nest will/shallnest hoặc wilt/shalt¹nest will/shallnest will/shallnest will/shallnest will/shallnest
nest nest hoặc nestest¹ nest nest nest nest
nested nested nested nested nested nested
weretonest hoặc shouldnest weretonest hoặc shouldnest weretonest hoặc shouldnest weretonest hoặc shouldnest weretonest hoặc shouldnest weretonest hoặc shouldnest
nest lets nest nest
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]

Chủ Đề