ngắn trong Tiếng Anh là gì?
ngắn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ngắn sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
ngắn
short; brief
trong một thời gian ngắn for a short time; for a brief period
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
ngắn
* adj
short; brief
đời sống ngắn ngủi: short life
Từ điển Việt Anh - VNE.
ngắn
short, brief