Dry Tiếng Việt là gì

EngToViet.com | English to Vietnamese Translation

English-Vietnamese Online Translator         Write Word or Sentence [max 1,000 chars]:
      English to Vietnamese     Vietnamese to English     English to English

English to VietnameseSearch Query: drying
Best translation match:

English Vietnamese
drying
* tính từ
- làm thành khô; được dùng khô
- khô nhanh


Probably related with:

English Vietnamese
drying
bị khô ; hong ; im tiếng ; khô chúng đi ; khô ; làm khô ; phơi khô ;
drying
bị khô ; hong ; im tiếng ; khô chúng đi ; khô ; làm khô ; phơi khô ;


May related with:

English Vietnamese
bone-dry
* tính từ
- khô xác ra
- cấm rượu kiêng rượu
drip-dry
* danh từ
- sự phơi cho nhỏ giọt mà khô [không vắt]
dry battery
* danh từ
- bộ pin khô
dry farming
* danh từ
- [nông nghiệp] hạn canh
dry goods
* danh từ
- hàng khô [gạo, ngô...]
- [từ Mỹ,nghĩa Mỹ] hàng vải len dạ; hàng phụ tùng may quần áo
dry lodging
* danh từ
- sự ở trọ không ăn
dry wall
* danh từ
- [kiến trúc] tường đá không trát vữa
dry wash
* danh từ
- sự giặt không là
dry-bob
* danh từ
- học sinh chơi crickê [trường I-tơn, Anh]
dry-clean
* ngoại động từ
- tẩy khô, tẩy hoá học [quần áo...]
dry-cleaner
* danh từ
- máy tẩy khô, máy tẩy hoá học
dry-cleaning
* danh từ
- sự tẩy khô, sự tẩy hoá học
dry-cure
-salt]
/'draisɔ:lt/
* ngoại động từ
- muối khô, sấy khô [thịt...]
dry-fly
* danh từ
- ruồi giả [làm mồi câu]
* nội động từ
- câu bằng mồi ruồi giả
dry-measure
* danh từ
- sự cân đong hàng khô [gạo, ngô...]
dry-nurse
* danh từ
- vú nuôi bộ [không cho bú sữa]
* ngoại động từ
- nuôi bộ [không cho bú sữa]
dry-pile
* danh từ
- pin khô
dry-point
* danh từ
- ngòi khô [kim khắc đồng không dùng axit]
- bản khắc ngòi khô [khắc bằng kim khắc đồng không dùng axit]
* nội động từ
- khắc đồng bằng ngòi khô
dry-rot
* danh từ
- tình trạng khô mục, sự thối rữa khô
- [nghĩa bóng] tình trạng thối nát hủ bại không ngờ
dry-salt
-salt]
/'draisɔ:lt/
* ngoại động từ
- muối khô, sấy khô [thịt...]
dry-salter
* danh từ
- người bán thuốc
- người bán đồ khô đồ hộp
dry-saltery
* danh từ
- nghề bán đồ khô đồ hộp; cửa hàng bán đồ khô đồ hộp
- nghề bán thuốc; cửa hàng bán thuốc
dry-shod
* tính từ & phó từ
- khô chân, không ướt chân
=to pass over dry-shod+ bước qua không ướt chân
freeze-dry
* ngoại động từ
- [từ Mỹ,nghĩa Mỹ] ướp lạnh và làm khô [thức ăn để dự trữ]
kiln-dry
* ngoại động từ
- nung trong lò [vôi, gạch...]
rough-dry
* ngoại động từ
- phơi khô [quần áo] mà không là
smoke-dry
* ngoại động từ
- hun khói, sấy khói
dry cell
- [Tech] pin khô
dry etching
- [Tech] khắc khô
blow-dry
* danh từ
- sự sấy tóc
* ngoại động từ

English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet

Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com.
© 2015-2021. All rights reserved. Terms & Privacy - Sources

Chủ Đề