Level 11 Level 13
21 words 0 ignored
Ignore words
Check the boxes below to ignore/unignore words, then click save at the bottom. Ignored words will never appear in any learning session.
All None
Ignore?
nuốt [nghĩa đen], đọc ngấu nghiến [nghĩa bóng] [v]
nhai, đọc nghiền ngẫm [v]
tiêu hóa, đọc và suy ngẫm [v]
đọc lướt, đọc qua loa [phrasal verb]
nói ngắn gọn = in brief = in sum [cụm adv]
Truyện [kịch, phim..] giật gân, ly kỳ [n]
sự lãng mạng, truyện tình cảm lãng mạn [n]
truyện khoa học viễn tưởng [viết tắt: sci-fi hoặc SF] [n]
Nghề, nghề thủ công [ -- book: sách dạy thủ công]
Điều hư cấu, điều tưởng tượng, tiểu thuyết hư cấu [n]
sách tiểu sử, lý lịch [n]
Vùng hoang vu, vùng hoang dã [n]
đoàn tụ [adj] - reunion [n]
riêng biệt; khác biệt, dễ nhận biết [adj]
người sành ăn [n], chất lượng cao [adj, chỉ đứng trước noun]
Cho tôi hỏi chút "nghiền ngẫm" dịch sang tiếng anh như thế nào?
Written by Guest 7 years ago
Asked 7 years ago
Guest
Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites.
Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
Mục lục
- 1 Tiếng Việt
- 1.1 Cách phát âm
- 1.2 Động từ
- 1.2.1 Dịch
- 1.3 Tham khảo
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
IPA theo giọngŋiə̤n˨˩ ŋəʔəm˧˥ | ŋiəŋ˧˧ ŋəm˧˩˨ | ŋiəŋ˨˩ ŋəm˨˩˦ |
ŋiən˧˧ ŋə̰m˩˧ | ŋiən˧˧ ŋəm˧˩ | ŋiən˧˧ ŋə̰m˨˨ |
Động từ[sửa]
nghiền ngẫm
- Nghiên cứu, suy nghĩ kỹ càng. Nghiền ngẫm chỉ thị để chấp hành đúng.
Dịch[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "nghiền ngẫm". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]
Lấy từ “//vi.wiktionary.org/w/index.php?title=nghiền_ngẫm&oldid=1879823”
Thể loại:
- Mục từ tiếng Việt
- Động từ
- Động từ tiếng Việt
- Từ láy tiếng Việt
Tìm
nghiền
ngẫm
nghiền ngẫm
- Ponder, brood over
- Nghiền ngẫm một vấn đề: To ponder [on] a question
- Nghiền ngẫm nỗi bất hạnh của mình: To brood over one's misfortune
consideration
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh
nghiền ngẫm
- Nghiên cứu, suy nghĩ kỹ càng: Nghiền ngẫm chỉ thị để chấp hành đúng.
nđg. Suy nghĩ lâu và kỹ để tìm hiểu thấu đáo. Nghiền ngẫm từng câu từng chữ của bài văn cổ. Nghiền ngẫm đề tài nghiên cứu.
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nghiền ngẫm
[nghiền ngẫm]
|
to ponder; to brood over something; to reflect on something; to mull over something; to ruminate over/about/on something
Nghiền ngẫm một vấn đề
To ponder a question
Nghiền ngẫm nỗi bất hạnh của mình
To brood over one's misfortune
Từ điển Việt - Việt
nghiền ngẫm
|
động từ
suy nghĩ lâu và kỹ
nghiền ngẫm tìm cách giải quyết