làm thuê Dịch Sang Tiếng Anh Là
+ xem làm công
- hired labour
Cụm Từ Liên Quan :
công việc của người làm thuê /cong viec cua nguoi lam thue/
* danh từ
- journey-work
công việc làm thuê /cong viec lam thue/
* danh từ
- hack-work
người đi làm thuê /nguoi di lam thue/
* danh từ
- hireling
người làm thuê /nguoi lam thue/
+ paid employee; hired worker
người làm thuê làm mướn /nguoi lam thue lam muon/
* danh từ
- hackney
người làm thuê việc lặt vặt /nguoi lam thue viec lat vat/
* danh từ
- jobber
quan điểm làm thuê /quan diem lam thue/
+ employee's viewpoint
thợ đã thạo việc đi làm thuê /tho da thao viec di lam thue/
* danh từ
- journeyman
việc làm thuê /viec lam thue/
* danh từ
- job
Dịch Nghĩa lam thue - làm thuê Tiếng Việt Sang Tiếng Anh, Translate, Translation, Dictionary, Oxford